TERA100S - Daehan Motors: Sự Hiện Đại và Linh Hoạt Của Xe Tải Nhẹ

TERA100 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Cho Mọi Nhu Cầu Vận Tải!

TERA100 – Chiếc xe tải nhẹ dưới 1 tấn với thiết kế độc đáo và hiện đại, đẳng cấp với mặt ga-lăng mạ crôm và hệ thống khung sườn chắc chắn. Sở hữu động cơ mạnh mẽ, nội thất sang trọng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu vận chuyển.

TERA100 – Sự sáng tạo mới dẫn đầu xu hướng

Thiết Kế Ngoại Thất Tiên Phong

  • TERA100 được định hình theo hướng thiết kế xe du lịch, tạo nên xu hướng nổi bật trong phân khúc xe tải nhẹ dưới 1 tấn.
  • Mặt ga-lăng mạ crôm mang lại vẻ ngoài hiện đại và tinh tế.

An Toàn và Bền Bỉ

  • Hệ thống khung sườn chắc chắn và thân cabin được làm từ thép hợp kim chất lượng cao, với việc dập gân nổi ở bên ngoài cửa xe để tăng độ cứng cáp và đảm bảo an toàn cho người lái.
  • Màu sơn xe được thực hiện qua quy trình nhúng sơn tĩnh điện, mang lại bề mặt láng mịn và khả năng chống rỉ.:
  • Tất cả các phiên bản TERA100 đều được nhúng sơn tĩnh điện, bao gồm cả cabin và khung gầm chassis.

Nội Thất Chăm Chút và Tiện Nghi

  • Khoang nội thất được mạ crôm ở các vị trí “chủ chốt” như bảng điều khiển trung tâm, họng gió, tay nắm cần số và bệ tì tay cánh cửa.
  • Cụm đồng hồ trung tâm với màn hình LCD hiển thị thông tin, thiết kế hiện đại và sang trọng.
  • Vô lăng trợ lực điện giúp tài xế đánh lái nhẹ nhàng và tiết kiệm năng lượng.
  • Cửa sổ chỉnh điện “auto 1 chạm xuống” tiện lợi cho người sử dụng.
  • Hệ thống điều hòa, ghế nỉ cao cấp, hệ thống giải trí MP3/radio, gạt tàn thuốc, hộc đựng tài liệu đều được trang bị để tối ưu hóa sự thoải mái và tiện ích trong khoang cabin.

Tera100 – Những đặc tính và ưu điểm của thiết kế này

Thiết Kế Thùng Hàng Dài

  • Tera100 có thiết kế thùng hàng với chiều dài lên đến 2.750mm.
  • Chiều dài lớn này có thể cung cấp không gian lưu trữ đáng kể, đặc biệt quan trọng đối với việc vận chuyển hàng hóa lớn hoặc dài.
  • Với tải trọng 990kg, Tera100 là một trong những dòng xe tải nhẹ có khả năng vận chuyển hàng hóa một cách linh hoạt và hiệu quả.

6 Phiên Bản Thùng Khác Nhau

    • TERA100 đã nâng cấp từ 3 loại thùng cơ bản lên đến 6 phiên bản thùng khác nhau, bao gồm thùng kín, thùng lửng, thùng mui bạt, thùng composite, thùng cánh dơi/cánh chim và thùng ben.
    • Sự đa dạng này giúp đáp ứng một loạt các nhu cầu vận chuyển từ hàng hóa nhạy cảm với thời tiết đến hàng hóa lớn và nặng.

Phục Vụ Tốt Nhất Cho Nhu Cầu Vận Tải

    • Việc đa dạng hóa giúp TERA100 tối ưu hóa khả năng phục vụ cho nhu cầu vận tải đặc biệt của từng khách hàng.
    • Các loại thùng khác nhau có thể phục vụ cho các ngành công nghiệp khác nhau như vận chuyển hàng lạnh, vận chuyển hàng hóa lớn, hoặc vận chuyển hàng hóa dễ vỡ.

TERA100 – Một sự toàn diện về khả năng vận chuyển và tiện ích

Khối Động Cơ Mitsubishi 4G13S1

    • TERA100 sử dụng khối động cơ xăng Mitsubishi 4G13S1, công nghệ Nhật Bản.
    • Đây là sự lựa chọn khác biệt so với nhiều dòng xe có tải trọng dưới 1 tấn, hướng tới tính bền và tiết kiệm nhiên liệu.
    • Động cơ đáp ứng chuẩn khí thải Euro4, đồng thời sử dụng chế độ phun xăng điện tử.
    • Điều này giúp vận hành xe một cách sạch sẽ và hiệu quả về mặt năng lượng.

Hiệu Suất Động Cơ

    • Công suất động cơ đạt 92 mã lực tại vòng tua máy 6.000 vòng/phút.
    • Mô-men xoắn cực đại là 109 Nm tại 4.800 vòng/phút.
    • Hộp số sàn 5 cấp MR513 giúp vận hành êm ái và linh hoạt.

Hệ Thống Phanh và An Toàn

    • TERA100 trang bị hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không, với đĩa phía trước và tang trống phía sau.
    • Hệ thống điều hòa lực phanh giúp tăng hiệu quả phanh và tránh trượt lốp, nâng cao an toàn khi lái.

Xem thêm tại: https://daehan.vn/

Liên hệ báo giá XE TẢI TERA100

Nếu bạn quan tâm đến XE TẢI TERA100 muốn biết thêm về thông tin và giá cả, hãy liên hệ trực tiếp với đại diện bán hàng của Ô Tô Ngọc Dũng. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp cho bạn mọi thông tin liên quan đến sản phẩm, đáp ứng các yêu cầu và giải đáp các thắc mắc của bạn. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được báo giá và tư vấn chi tiết 

  • There are no features available
Nhãn hiệu: TERACO TERA 100-MB1
Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui)
Trọng lượng bản thân : 1090    kg
Phân bố  Cầu trước : 550      kg
Phân bố  Cầu sau 540      kg
Tải trọng cho phép chở : 970      kg
Số người cho phép chở : 2          người
Trọng lượng toàn bộ : 2190    kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 4820 x 1710 x 2370    mm
Kích thước lòng thùng hàng : 2800 x 1600 x 1300/1540       mm
Khoảng cách trục : 2900    mm
Vết bánh xe trước / sau : 1360/1360       mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số ốc tan 92
Nhãn hiệu động cơ: 4G13S1
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích : 1299       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 68 kW/ 6000 v/ph
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---
Lốp trước / sau: 175/70 R14 /175/70 R14
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện

 

Hãng xe: Teraco
MPG: Nội thành / Cao tốc