Xe tải nhỏ máy xăng 750Kg Dongfeng DFSK giá tốt nhất thị trường
170.000.000VNĐ
Thuế VATNhằm đáp ừng nhu cầu của thị trường xe tải nhỏ chất lượng giá tốt trên thị trường. Công ty TNHH Ngọc Dũng giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm xe tải 750Kg Dongfeng DFSK.
Động cơ :
Xe Dongfeng DFSK sở hữu động cơ AF11-05 Xăng không chì, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước. Đây là động cơ hiện đại phun xăng điện tử giúp xe hoạt động hết công xuất nhưng lại cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu cho người xử dụng. Với mức tiêu hao 6l/100km.
Kích thước xe :
Xe DFSK sở hữu kiểu dáng hiện đại và nhỏ gọn với kích thước tồng thể 4010x1570x1840 mm. Kèm theo kích thươc lòng thùng hàng lần lượt là :
DFSK thùng lửng : 2260x1410x350 mm
DFSK thùng bạt : 2260x1410x1335/1490 mm
DFSK thùng kín : 2215x1440x1450 mm
Tải trọng xe :
Xe DFSK có tải trọng thiết kế cao đáp ừng mọi nhu cầu chuyên chở của khách hàng : Xe có tải trọng hàng hóa từ 910kg đến 1120kg tùy theo loại thùng mà khách hàng lực chon.
Hê thống truyền động và hệ thống phanh :
Xe DFSK có Hộp số cơ khí – 5 số tiến + 1 số lùi kèm theo đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí. Phanh trước kiểu phanh đĩa, cơ cấu phanh sau kiểu tang trống dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, có điều hòa lực phanh.
LỐP XE (trước/ sau) : xe sử dụng 1 kích thước lốp 155/80-13 / 155/80-13
Vậy xe DFSK bán ở đâu ???
Giá xe ben DFSK giá bao nhiêu?????
Xe DFSK được nhập khẩu và lắp táp tại Việt Nam. Nếu quý khách hàng ở Tây Nguyên: Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia lai, Kontum, Lâm đồng hãy liên lạc với chúng tôi CÔNG TY TNHH NGỌC DŨNG qua thông tin bên dưới.
Hiện nay chúng tôi phân phối các sản phẩm ô tô chính, nhập khẩu nguyên chiếc mới 100% và lắp ráp tại Việt Nam mang thương hiệu HYUNDAI – HINO – ISUZU – VM – SUZUKI – VEAM – CULONG TMT – GIAI PHONG – DONGFENG – FAW – HOWO – SHACMAN.
Nhận : đóng các loại thùng tiêu chuẩn: thùng kín, thùng bạt, thùng lửng. Thùng cải tạo: kéo dài thùng, thùng đông lạnh, gắn cẩu… đảm bảo bền đẹp, làm vừa lòng quý khách!
Bán : trả góp trên toàn quốc 1-5 năm, trả trước 20-30%, hỗ trợ vay lãi suất 0,65% – 1% các ngân hàng.( đặc biệt hỗ trợ khách hàng có tài chính yếu)
Hãy quyết định ngay và liên hệ với chúng tôi để có báo giá tốt nhất !
VĂN PHÒNG
Địa chỉ: 92 Mạc Thị Bưởi, TP Buôn Ma Thuột, Đak Lak
SHOWROOM I
Địa chỉ: 104 Nguyễn Tất Thành, TP Buôn Ma Thuột, Đak Lak
Hotline : 090.50.51.666 Mr. Long
SHOWROOM II
Địa chỉ: 726 Võ Văn Kiệt, P Khánh Xuân, TP Buôn Ma Thuột, Dak Lak
hotline : 0905.010.888 Mr. Phú
Phone: 0262. 3816858 – 3845 999 – 3845888
HÃY ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHỌN SẢN PHẨM TRỰC TIẾP VÀ TƯ VẤN MIỄN PHÍ.
- HỖ TRỢ KỸ THUẬT 24/24: 0914859797 Mr. Hoàng Anh (có nhân viên trực hottline bảo hành 24/24)
- CUNG CẤP PHỤ TÙNG-PHỤ KIỆN : 0917061789 Mr. Hoài (cam kết 100% chính hãng nhà máy)
Trung tâm BHDV và phụ tùng:
Địa chỉ :104 Nguyễn Tất Thành, P.Tân Lợi, TP Buôn Ma Thuột, Đak Lak
Địa chỉ : 726 Võ Văn Kiệt, P. Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Rất Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách !
- There are no features available
Tên theo đăng kiểm | TMT DF41CS-E4 | TMT DF41CS-E4-09TL | TMT DF41CS-E4-09MB | TMT DF41CS-E4-09TK |
Thiết kế thùng xe | Chassi | Thùng Lửng | Mui Bạt | Thùng Kín |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | TMT DFSK4107T - EURO 4 | |||
ĐỘNG CƠ | ||||
Kiểu loại | AF11-05 | |||
Loại động cơ | Xăng không chì, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước | |||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1051 | |||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 65,5x78 | |||
Công suất cực đại (kw)/ Tốc độ quay (v/ph) | 40/5200 | |||
Mô men xoắn cực đại (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 88/2800~3600 | |||
KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm) | 3850x1570x1840 | 4010x1570x1840 | 4030x1570x2275 | 4110x1570x2250 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (dài x rộng x cao) (mm) | - | 2260x1410x350 | 2260x1410x1335/1490 | 2215x1440x1450 |
Khoảng cách trục (mm) | 2510 | 2510 | 2510 | 2510 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 | 160 | 160 |
TRỌNG LƯỢNG | ||||
Khối lượng bản thân (kg) | 780 | 910 | 1020 | 1120 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | - | 900 | 900 | 900 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) | - | 1940 | 2050 | 2150 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Hộp số | Hộp số cơ khí - 5 số tiến + 1 số lùi | |||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí | |||
HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng - thanh răng | |||
HỆ THỐNG TREO | ||||
Treo trước | Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực, | |||
Treo sau | Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||
HỆ THỐNG PHANH | Phanh trước kiểu phanh đĩa, cơ cấu phanh sau kiểu tang trống dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, có điều hòa lực phanh. | |||
LỐP XE (trước/ sau) | 155/80-13 / 155/80-13 | |||
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | ||||
Tốc độ tối đa (km/h) | 90 | 94 | 86 | 86 |
Khả năng leo dốc (%) | 20,5 | 25,8 | 24,3 | 23 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 4,70 |