Xe Tải Tera V82S ( 2 Chỗ ) - Ô tô Ngọc Dũng
344.000.000VNĐ
Thuế VATGiá xe tải Tera V82S ( 2 chỗ )
Tổng quan xe tải Tera V82S
- Thiết kế hiện đại, sang trọng như xe du lịch
- Mặt ca-lăng mạ chrome kiểu thanh nan dọc, mạnh mẽ và quyền uy
- Đèn pha Halogen Projector dạng thấu kính, tăng phạm vi quan sát
- Đường gân dập nổi dọc thân xe, tạo cảm giác năng động và khí động học tốt
- Cửa hông rộng nhất phân khúc, thuận tiện bốc dỡ hàng hóa
- Gương chiếu hậu thiết kế khoa học, tăng tầm quan sát
- Lốp Kumho 185R14 cao cấp, êm ái trên mọi cung đường
- Cửa sau thiết kế 2 cánh, mở được 90° và 180°, tiện lợi khi xếp dỡ hàng
- Trang bị đầy đủ hệ thống đèn tín hiệu, camera lùi và cảm biến lùi
Ngoại thất xe tải Tera V82S
- Kích thước tổng thể: 4840 x 1740 x 2020 mm
- Đèn pha halogen projector dạng thấu kính
- Mặt ca-lăng thiết kế kiểu thanh nan dọc mạ chrome
- Gương chiếu hậu cách điệu, sơn đồng màu thân xe
- Cửa kính hàng 2 thiết kế liền lạc
- Đường gân dập nổi chạy dọc thân xe
- Cửa sau mở ngang 180 độ
Nội thất xe tải Tera V82S
- Ghế bọc da cao cấp
- Bảng taplo thiết kế hiện đại
- Màn hình giải trí 9 inch
- Hệ thống điều hòa 2 chiều nóng/lạnh
- Vô lăng trợ lực điện
- Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm
- Ngăn để đồ rộng rãi
Động cơ xe tải Tera V82S
- Động cơ xăng 1.6L công nghệ Nhật Bản
- Công suất tối đa: 122 mã lực tại 6000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 158 Nm tại 4800 vòng/phút
- Hộp số sàn 5 cấp
- Hệ thống phun xăng điện tử EFI
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Khung gầm Teraco V82S
- Khung gầm liên kết dạng Unibody chắc chắn
- Hệ thống treo trước MacPherson
- Hệ thống treo sau nhíp lá
- Vật liệu thép cường lực cao
- Công nghệ sơn tĩnh điện hiện đại
Hệ thống an toàn Teraco V82S
- Hệ thống phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Camera lùi
- Cảm biến lùi
- Điều khiển beam đèn pha
- Dây đai an toàn 3 điểm
Khoang chở hàng Tera V82S
- Kích thước thùng: 2800 x 1550 x 1330 mm
- Sàn ốp nhôm chống trượt
- Vách ngăn sơn cùng màu thân xe
- Ốp vòm bánh xe bằng nhôm
- Cửa sau mở 2 cấp linh hoạt
- Cửa trượt bên hông tiện lợi
Thông số kỹ thuật xe tải Tera V82S
Hạng mục | Thông số kỹ thuật | Tera V8 2 chỗ | |
KÍCH THƯỚC | kích thước tổng thể (D*R*C) mm | 4,840 x 1,740 x 2,020 | |
kích thước lòng thùng (D*R*C) mm | 2,800 x 1,550 x 1,330 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,050 | ||
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1,455/ 1,505 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 50 | ||
Số ghế ngồi | 2 | ||
KHỐI LƯỢNG | Trọng tải bản thân (kg) | 1,425 | |
Tải trọng (kg) | 945 | ||
Tổng trọng tải (kg) | 2,500 | ||
ĐỘNG CƠ | Loại động cơ | Nhật Bản | |
Động cơ | DAM16KR | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Đường kính xilanh và hành trình piston | |||
Tỷ số nén | |||
dung tích động cơ (cc) | 1.597 | ||
Công suất lớn nhất (ps/rpm) | 122/ 6,000 | ||
Momen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) | 158/ 4,800 | ||
HỘP SỐ VÀ TRUYỀN ĐỘNG | Loại hộp số | DVVT | |
Hộp số | DAT18R (5MT − 5 số tiến, 1 số lùi) | ||
Tỷ lệ truyền hộ số | h1=4.810; ih2 =2.577; ih3 =1.513;
ih4 =1.000; ih5 =0.871; iR =4.457 |
||
HỆ THỐNG KHÁC | Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Phanh chính (trước/sau) | Đĩa/ Tang trống | ||
Kích thước lốp (trước/sau) | 185R14 | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo sau | Nhíp lá (05 lá) phụ thuộc, giảm chấn thủy lực | ||
NGOẠI THẤT | Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen Projector – dạng thấu kính | |
Đèn sương mù | Có | ||
NỘI THẤT | Áo ghế | Da | |
hệ thống điều hòa | 2 vùng trước sau độc lập | ||
hệ thống giải trí | LCD 9inch/bluetooth/USB | ||
Điều khiển kính cửa sổ | Chỉnh điện Auto | ||
TRANG BỊ AN TOÀN | Hệ thống phanh ABS | có | |
Hệ thống phanh EBD | có | ||
Cam lùi | có | ||
cảm biến lùi | có | ||
Điều chỉnh tia đèn chiếu trước | có | ||
Chìa khóa thông minh | có |
Mua xe tải Tera V82S tại Ngọc Dũng
- Ô tô Ngọc Dũng với Hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành xe ô tô
- Chính sách ưu đãi hấp dẫn khi mua xe
- Dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng định kỳ chuyên nghiệp
- Hỗ trợ thủ tục mua xe trả góp đơn giản, nhanh chóng
- Đội ngũ tư vấn viên am hiểu sâu sắc về sản phẩm
- Cam kết chất lượng xe và dịch vụ hậu mãi tốt nhất
- There are no features available
Hạng mục | Thông số kỹ thuật | Tera V8 2 chỗ | |
KÍCH THƯỚC | kích thước tổng thể (D*R*C) mm | 4,840 x 1,740 x 2,020 | |
kích thước lòng thùng (D*R*C) mm | 2,800 x 1,550 x 1,330 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,050 | ||
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1,455/ 1,505 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 50 | ||
Số ghế ngồi | 2 | ||
KHỐI LƯỢNG | Trọng tải bản thân (kg) | 1,425 | |
Tải trọng (kg) | 945 | ||
Tổng trọng tải (kg) | 2,500 | ||
ĐỘNG CƠ | Loại động cơ | Nhật Bản | |
Động cơ | DAM16KR | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Đường kính xilanh và hành trình piston | |||
Tỷ số nén | |||
dung tích động cơ (cc) | 1.597 | ||
Công suất lớn nhất (ps/rpm) | 122/ 6,000 | ||
Momen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) | 158/ 4,800 | ||
HỘP SỐ VÀ TRUYỀN ĐỘNG | Loại hộp số | DVVT | |
Hộp số | DAT18R (5MT − 5 số tiến, 1 số lùi) | ||
Tỷ lệ truyền hộ số | h1=4.810; ih2 =2.577; ih3 =1.513;
ih4 =1.000; ih5 =0.871; iR =4.457 |
||
HỆ THỐNG KHÁC | Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Phanh chính (trước/sau) | Đĩa/ Tang trống | ||
Kích thước lốp (trước/sau) | 185R14 | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo sau | Nhíp lá (05 lá) phụ thuộc, giảm chấn thủy lực | ||
NGOẠI THẤT | Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen Projector – dạng thấu kính | |
Đèn sương mù | Có | ||
NỘI THẤT | Áo ghế | Da | |
hệ thống điều hòa | 2 vùng trước sau độc lập | ||
hệ thống giải trí | LCD 9inch/bluetooth/USB | ||
Điều khiển kính cửa sổ | Chỉnh điện Auto | ||
TRANG BỊ AN TOÀN | Hệ thống phanh ABS | có | |
Hệ thống phanh EBD | có | ||
Cam lùi | có | ||
cảm biến lùi | có | ||
Điều chỉnh tia đèn chiếu trước | có | ||
Chìa khóa thông minh | có |