Xe tải Tera Star Plus (1.2 tấn) - Ô tô Ngọc Dũng
243.000.000VNĐ
Thuế VATGiá xe tải Tera Star Plus (1.2 tấn)
Tổng quan xe tải Tera Star Plus
- Thiết kế sang trọng, hiện đại như xe du lịch
- Mặt ca-lăng mạ sơn đen mờ kèm những điểm nhấn nhỏ crom mạnh mẽ và rất chắc chắn.
- Đèn pha Halogen Projector dạng thấu kính, tăng phạm vi quan sát
- Đường gân dập nổi dọc thân xe, tạo cảm giác năng động và khí động học tốt
- Đèn sương mù cải thiện tầm nhìn của người lái khi lái xe trong thời tiết xấu. Gương chiếu
- Gương chiếu hậu được cái tiến về thiết kế, mang lại phạm vi quan sát hớn hơn
- Lốp Kumho 175/70R14 cao cấp, êm ái trên mọi cung đường
- Thùng hàng dài nhất phân khúc với chiều dài lọt lòng thùng là 3m05.
- Trang bị đầy đủ hệ thống đèn tín hiệu, camera lùi và cảm biến lùi
Ngoại thất xe tải Tera Star Plus
- Kích thước tổng thể: 5.120 x 1.770 x 2.380 mm
- Đèn pha halogen projector dạng thấu kính
- Mặt ca-lăng thiết kế kiểu thanh nan ngang sơn đen mờ nhấn thêm vài điểm mạ crom nhìn bề thế và mạnh mẽ hơn.
- Gương chiếu hậu cách điệu, sơn đồng màu thân xe
- Cảng trướng cao hơn giúp xe nhìn to và khỏe hơn rất nhiều.
- Đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo độ cứng và tang tính thẩm mỹ cho xe.
Nội thất xe tải Tera Star Plus
- Cabin được thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi.
- Ghế da cao cấp, thiết kế thể thao, ôm lưng và độ ngã rộng
- Taplo được thiết kế sang trọng, các chi tiết kết hợp hoàn hảo như chiếc xe du lịch.
- Kính cửa chỉnh điện Auto một chạm mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
- Bệ tì tay được sơn sáng màu, trẻ trung và năng động.
- Đồng hồ táp lô Analog thiết kế hiện đại, phối hợp với đèn nền tạo nên vẻ đẹp sang trọng.
- Màn hình giải trí 7 inch kết hợp camera lùi siêu nét. Tăng khả năng quan sát khi lùi xe cho khách hàng.
- Hệ thống điều hòa 2 chiều nóng/lạnh
- Vô lăng trợ lực điện hỗ trợ người điều khiển vận hành nhẹ nhàng.
- Chìa khóa điều khiển từ xa.
- Ngăn để đồ rộng rãi tiện nghi.
Động cơ xe tải Tera Star Plus
- Động cơ xăng 1.5L phun xăng trực tiếp, công nghệ Nhật Bản.
- Tiết kiệm nhiên liệu nhưng lại tang công suất duy nhất trong phân khúc.
- Công suất tối đa: 109 mã lực tại 6000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 148 Nm tại 4500 vòng/phút
- Hộp số sàn 5 số tiến, 1 số lùi.
- Hệ thống phun xăng điện tử GDI-DVVT
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
(Hình ảnh động cơ xe)
Khung gầm Teraco Star Plus
- Khung gầm liên kết dạng Unibody chắc chắn
- Hệ thống treo trước MacPherson
- Hệ thống treo sau 8 nhíp lá
- Vật liệu thép cường lực cao
- Công nghệ sơn tĩnh điện hiện đại
Hệ thống an toàn Teraco Star Plus
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Camera lùi
- Cảm biến lùi
- Động cơ công nghệ Nhật Bản phun xăng trực tiếp GDI.
- Vật liệu khung gầm là thép gia cường công nghệ cao chắc chắn bền bỉ theo thời gian.
Thùng chở hàng Tera Star Plus
- Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C): 3.050 x 1550 x 1330 mm
- Nhiều kiểu thùng hàng cho khách lựa chọn
- Thùng lửng lên xuống hàng siêu dễ
- Thùng bạt mở bửng hông thuận tiện cho việc lên xuống hàng. Đặt biệt là những nơi chật hẹp khó quay đầu hay đậu xe.
- Thùng kín cánh chim (có thể mở ra 2 bên hông) phù hợp cho các bác tài chở hàng quần áo, tạp hóa, .v.v. đi bán ở các khu chợ, hoặc khu dân cư
Thông số kỹ thuật xe tải Tera Star Plus
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | TERA STAR PLUS |
Kích thước | Tổng thể DxRxC (mm) | 5.120 x 1.770 x 2.380 |
Lòng thùng DxRxC (mm) | 3.050 x 1.610 x 1.570 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.200 | |
Vệt bánh xe (trước/sau) | 1.360 / 1.360 | |
Khối lượng | Bản thân (Kg) | 1.320 |
Tải trọng (Kg) | 1.250 | |
Tổng tải (Kg) | 2.700 | |
Động cơ | Loại động cơ | JL474QAK |
Động cơ | Phun xăng trực tiếp – GDI – DVVT | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro5 | |
Đường kính xilanh x hành trình piston | 74 x 87.2 | |
Tỉ số nén | 12.5 : 1 | |
Dung tích động cơ (cc) | 1.499 | |
Công suất lớn nhất (Ps/m) | 109/6.000 | |
Mômen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) | 148/4.500 | |
Hộp số & Truyền động | Loại hộp số | TM025RMB |
Hộp số | 5MT (5 số tiến + 1 số lùi) | |
Hệ thống khác | Dẫn động phanh | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh chính (trước /sau) | Phanh đĩa/ Tang trống | |
Kích thước lốp (trước/sau) | 175/70R14 – 175/70R14 | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống treo (trước/sau) | Hệ thống treo Macpherson/ Nhíp lá + Giảm chấn thủy lực | |
Ngoại thất | Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen Projector |
Đèn sương mù | Có | |
Nội thất & Tiện nghi | Ghế | Ghế da / Ghế nỉ cao cấp (tùy chọn) |
Hệ thống điều hòa | Có | |
Hệ thống giải trí | LCD 7″ / Bluetooth / USB | |
Điều khiển kính cửa sổ | Chỉnh điện, auto lên xuống 1 chạm | |
Trang bị an toàn | Hệ thống phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến lùi | Có | |
Điều chỉnh cao/thấp tia đèn chiếu sáng trước | Có | |
Chìa khóa điều khiển từ xa | Có |
Mua xe tải Tera Star Plus tại Ngọc Dũng
- Ô tô Ngọc Dũng với Hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành xe ô tô
- Chính sách ưu đãi hấp dẫn khi mua xe
- Dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng định kỳ chuyên nghiệp
- Hỗ trợ thủ tục mua xe trả góp đơn giản, nhanh chóng
- Đội ngũ tư vấn viên am hiểu sâu sắc về sản phẩm
- Cam kết chất lượng xe và dịch vụ hậu mãi tốt nhất
- There are no features available
Thông số kỹ thuật xe tải Tera Star Plus
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | TERA STAR PLUS |
Kích thước | Tổng thể DxRxC (mm) | 5.120 x 1.770 x 2.380 |
Lòng thùng DxRxC (mm) | 3.050 x 1.610 x 1.570 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.200 | |
Vệt bánh xe (trước/sau) | 1.360 / 1.360 | |
Khối lượng | Bản thân (Kg) | 1.320 |
Tải trọng (Kg) | 1.250 | |
Tổng tải (Kg) | 2.700 | |
Động cơ | Loại động cơ | JL474QAK |
Động cơ | Phun xăng trực tiếp - GDI - DVVT | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro5 | |
Đường kính xilanh x hành trình piston | 74 x 87.2 | |
Tỉ số nén | 12.5 : 1 | |
Dung tích động cơ (cc) | 1.499 | |
Công suất lớn nhất (Ps/m) | 109/6.000 | |
Mômen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) | 148/4.500 | |
Hộp số & Truyền động | Loại hộp số | TM025RMB |
Hộp số | 5MT (5 số tiến + 1 số lùi) | |
Hệ thống khác | Dẫn động phanh | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh chính (trước /sau) | Phanh đĩa/ Tang trống | |
Kích thước lốp (trước/sau) | 175/70R14 - 175/70R14 | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống treo (trước/sau) | Hệ thống treo Macpherson/ Nhíp lá + Giảm chấn thủy lực | |
Ngoại thất | Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen Projector |
Đèn sương mù | Có | |
Nội thất & Tiện nghi | Ghế | Ghế da / Ghế nỉ cao cấp (tùy chọn) |
Hệ thống điều hòa | Có | |
Hệ thống giải trí | LCD 7" / Bluetooth / USB | |
Điều khiển kính cửa sổ | Chỉnh điện, auto lên xuống 1 chạm | |
Trang bị an toàn | Hệ thống phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến lùi | Có | |
Điều chỉnh cao/thấp tia đèn chiếu sáng trước | Có | |
Chìa khóa điều khiển từ xa | Có |