Tổng quan điểm nổi bật của xe TMT Karry Grand Yoki 990kg
#gallery-1 {
margin: auto;
}
#gallery-1 .gallery-item {
float: left;
margin-top: 10px;
text-align: center;
width: 50%;
}
#gallery-1 img {
border: 2px solid #cfcfcf;
}
#gallery-1 .gallery-caption {
margin-left: 0;
}
/* see gallery_shortcode() in wp-includes/media.php */
- Tải trọng 990kg, tổng trọng lượng 2410kg – phù hợp vận chuyển hàng hóa trong đô thị
- Thiết kế cabin hiện đại, rộng rãi với kích thước 1930 x 1610 x 1695 mm
- Động cơ xăng SQR472WF 1.1L mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
- Hộp số 5 cấp linh hoạt, dễ vận hành
- Trang bị đầy đủ tiện nghi: điều hòa, kính điện, khóa trung tâm, radio MP3/USB
- Đa dạng lựa chọn thùng xe: thùng lửng, thùng kín, thùng mui phủ bạt
Nội thất xe
- Cabin rộng rãi, thoải mái cho 2 người
- Ghế lái êm ái, điều chỉnh linh hoạt
- Trang bị điều hòa làm mát hiệu quả
- Kính cửa chỉnh điện tiện lợi
- Hệ thống giải trí AM/FM Radio, MP3, USB, kết nối Bluetooth
- Vô lăng gật gù điều chỉnh theo tư thế lái
Ngoại thất xe
- Thiết kế hiện đại, thanh thoát
- Lưới tản nhiệt mạ chrome sang trọng
- Cụm đèn pha projector sắc nét
- Gương chiếu hậu chỉnh điện
- Mâm thép 14 inch chắc chắn
- Nhiều lựa chọn thùng xe đa dạng
Ngoại thất TMT Karry Grand Yoki 990kg thùng lửng
Ngoại thất TMT Karry Grand Yoki 990kg thùng mui bạt
Ngoại thất TMT Karry Grand Yoki 990kg thùng kín
Động cơ
- Động cơ xăng SQR472WF 1.083cc
- Công suất tối đa 55kW tại 6000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại 98 Nm tại 3500-4500 vòng/phút
- Hộp số sàn 5 cấp + 1 số lùi
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hệ thống an toàn
- Hệ thống phanh đĩa trước/tang trống sau
- Trang bị ABS chống bó cứng phanh
- Túi khí an toàn cho người lái
- Dây đai an toàn 3 điểm
- Khung gầm vững chắc, hấp thụ xung lực tốt
Thông số kỹ thuật của TMT Karry Grand Yoki 990kg
DANH MỤC | ||||
KÍCH THƯỚC | THÙNG LỬNG | THÙNG KMPB | THÙNG KÍN | |
Kiểu loại cabin | — | Cabin đơn, kiểu liền | ||
Kích thước cabin | mm | 1930 x 1610 x 1695 | ||
Kích thước tổng thể | mm | 4325 x 1610 x 1915 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 2600 | ||
Kích thước lòng thùng | mm | 2390 x 1500 x 350 | 2390 x 1500 x 1560 | 2500 x 1530 x 1560 |
KHỐI LƯỢNG | ||||
Tải trọng đăng ký | kg | 990 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2410 | ||
ĐỘNG CƠ – KHUNG GẦM | ||||
Model động cơ | — | SQR472WF | ||
Nhiên liệu | — | Xăng | ||
Dung tích xylanh | cm3 | 1083 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 55/6000 | ||
Momen cực đại | N.m/rpm | 98/3500-4500 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
HỘP SỐ | ||||
Model hộp số | — | MR510J01 | ||
Số tay số | — | 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền | — | 4.425; 2.723; 1.792; 1.227; 1.00; Ir=4.722 | ||
LỐP XE | ||||
Quy cách lốp xe | — | 175/70R14LT | ||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Kiểu loại phanh (trước/sau) | — | Phanh đĩa/phanh tang trống, có trang bị ABS | ||
HỆ THỐNG TREO | ||||
Số lá nhíp (trước/sau) | cái | Trước: Độc lập lò xo trụ, giảm trấn thuỷ lực, thanh cân bằng Sau: Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực |
||
Kích thước nhíp (rộng x dày) | mm | 5 lá: 1 lá 60×8 + 2 lá 60×7 + 2 lá 60×12 | ||
THÙNG NHIÊN LIỆU | ||||
Dung tích xylanh | lít | 40 | ||
Chất liệu | — | Kim loại | ||
TIỆN ÍCH TRÊN XE | ||||
Điều hoà | — | Có | ||
Kính điện | — | Chính diện | ||
Khoá của trung tâm | — | Có | ||
USB-MP3, AM-FM Radio | — | Có | ||
Kết nối Bluetooth | — | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | — | Có | ||
Vô lăng gật gù | — | Có |
Tại sao mua tại Ô tô Ngọc Dũng?
- Ô tô Ngọc Dũng với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành xe tải, am hiểu sâu sắc sản phẩm
- Chính sách ưu đãi hấp dẫn: giá tốt, quà tặng giá trị, hỗ trợ đăng ký đăng kiểm
- Dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng định kỳ chuyên nghiệp
- Hỗ trợ thủ tục mua trả góp đơn giản, nhanh chóng lên đến 80% giá trị xe
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm hỗ trợ khách hàng
- Xe chính hãng, chất lượng đảm bảo, giá cả cạnh tranh
- Chế độ bảo hành, hậu mãi chu đáo
Với những ưu điểm vượt trội, TMT Grand Yoki 990kg là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa đô thị. Liên hệ ngay Ô tô Ngọc Dũng để được tư vấn chi tiết và lái thử xe!
- There are no features available
DANH MỤC | ||||
KÍCH THƯỚC | THÙNG LỬNG | THÙNG KMPB | THÙNG KÍN | |
Kiểu loại cabin | — | Cabin đơn, kiểu liền | ||
Kích thước cabin | mm | 1930 x 1610 x 1695 | ||
Kích thước tổng thể | mm | 4325 x 1610 x 1915 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 2600 | ||
Kích thước lòng thùng | mm | 2390 x 1500 x 350 | 2390 x 1500 x 1560 | 2500 x 1530 x 1560 |
KHỐI LƯỢNG | ||||
Tải trọng đăng ký | kg | 990 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2410 | ||
ĐỘNG CƠ – KHUNG GẦM | ||||
Model động cơ | — | SQR472WF | ||
Nhiên liệu | — | Xăng | ||
Dung tích xylanh | cm3 | 1083 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 55/6000 | ||
Momen cực đại | N.m/rpm | 98/3500-4500 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
HỘP SỐ | ||||
Model hộp số | — | MR510J01 | ||
Số tay số | — | 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền | — | 4.425; 2.723; 1.792; 1.227; 1.00; Ir=4.722 | ||
LỐP XE | ||||
Quy cách lốp xe | — | 175/70R14LT | ||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Kiểu loại phanh (trước/sau) | — | Phanh đĩa/phanh tang trống, có trang bị ABS | ||
HỆ THỐNG TREO | ||||
Số lá nhíp (trước/sau) | cái | Trước: Độc lập lò xo trụ, giảm trấn thuỷ lực, thanh cân bằng Sau: Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực |
||
Kích thước nhíp (rộng x dày) | mm | 5 lá: 1 lá 60×8 + 2 lá 60×7 + 2 lá 60×12 | ||
THÙNG NHIÊN LIỆU | ||||
Dung tích xylanh | lít | 40 | ||
Chất liệu | — | Kim loại | ||
TIỆN ÍCH TRÊN XE | ||||
Điều hoà | — | Có | ||
Kính điện | — | Chính diện | ||
Khoá của trung tâm | — | Có | ||
USB-MP3, AM-FM Radio | — | Có | ||
Kết nối Bluetooth | — | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | — | Có | ||
Vô lăng gật gù | — | Có |