THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||
KIỂU LOẠI XE | |||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | ||
Mã kiểu loại | TMT/ST12090D-E5 | ||
Công thức bánh xe | 4x2R | ||
KHỐI LƯỢNG(kg) | |||
Khối lượng bản thân | 6680 | ||
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT | 8550 | ||
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn | 15425 | ||
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 03 (195 kg) | ||
KÍCH THƯỚC(mm) | |||
Kích thước bao (dài x rộng x cao) | 6540 x 2500 x 2755 | ||
Kích thước lòng thùng | 4260 x 2240 x 720 | ||
Khoảng cách trục | 3910 | ||
Vết bánh xe trước/sau | 1960/1860 | ||
Vết xe bánh sau phía ngoài | 2205 | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu loại động cơ | WP4.1Q165E50 | ||
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | ||
Dung tích động cơ (cm3) | 4088 | ||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 120/2600 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
TRUYỀN ĐỘNG | |||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | ||
Hộp số | FAST, 10 số tiến + 2 số lùi, 2 tầng | ||
Tỉ số truyền hộp số | 15,545; 10,795; 7,677; 5,552; 4,318; 3,600; 2,500; 1,778; 1,286; 1,000; iR1=14.034; iR1=3,250 | ||
Cầu trước | FG4005005016, 6 tấn, tỷ số truyền 6.5 | ||
Cầu sau | WG9150330356, 10 tấn, tỷ số truyền 6.5 | ||
HỆ THỐNG TREO | |||
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá (10 lá), giảm chấn thuỷ lực | ||
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá (11 lá nhíp chính + 08 lá nhíp phụ) | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Hệ thống ohanh chính | Tang trống | ||
Loại cơ cấu phanh | Khí nén | ||
LỐP XE | |||
Hệ thống lốp | 11.00-20 | ||
ĐẶC TÍNH | |||
Hệ thống ben | FG9806745809, đường kính 180mm | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 180 lít | ||
TIỆN ÍCH TRÊN XE | |||
Ghế hơi | Có | ||
Điều hoà 2 chiều | – | ||
Kính chính diện | Có | ||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||
USB-MP3, AM-FM Radio | Có |
Xe tải Howo ST12090D – E5 là dòng xe tải hạng nặng được thiết kế với tiêu chuẩn châu Âu, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và độ bền bỉ, xe tải Howo ST12090D – E5 sở hữu:
Cabin của Howo ST12090D – E5 được thiết kế với tiêu chí tối ưu hóa sự thoải mái và tiện ích:
Howo ST12090D – E5 sở hữu thiết kế mạnh mẽ, đầy phong cách:
Xe tải Howo ST12090D – E5 được trang bị động cơ tiên tiến, mang lại hiệu suất ấn tượng:
Howo ST12090D – E5 chú trọng tối đa đến an toàn với loạt trang bị hiện đại:
Khi mua Howo ST12090D – E5 tại Ô tô Ngọc Dũng, khách hàng nhận được:
Hãy liên hệ ngay với Ô tô Ngọc Dũng để được tư vấn chi tiết và sở hữu chiếc xe tải Howo ST12090D – E5 đẳng cấp, đáng tin cậy cho mọi nhu cầu vận tải của bạn!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||
KIỂU LOẠI XE | |||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | ||
Mã kiểu loại | TMT/ST12090D-E5 | ||
Công thức bánh xe | 4x2R | ||
KHỐI LƯỢNG(kg) | |||
Khối lượng bản thân | 6680 | ||
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT | 8550 | ||
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn | 15425 | ||
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 03 (195 kg) | ||
KÍCH THƯỚC(mm) | |||
Kích thước bao (dài x rộng x cao) | 6540 x 2500 x 2755 | ||
Kích thước lòng thùng | 4260 x 2240 x 720 | ||
Khoảng cách trục | 3910 | ||
Vết bánh xe trước/sau | 1960/1860 | ||
Vết xe bánh sau phía ngoài | 2205 | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu loại động cơ | WP4.1Q165E50 | ||
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | ||
Dung tích động cơ (cm3) | 4088 | ||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 120/2600 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
TRUYỀN ĐỘNG | |||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | ||
Hộp số | FAST, 10 số tiến + 2 số lùi, 2 tầng | ||
Tỉ số truyền hộp số | 15,545; 10,795; 7,677; 5,552; 4,318; 3,600; 2,500; 1,778; 1,286; 1,000; iR1=14.034; iR1=3,250 | ||
Cầu trước | FG4005005016, 6 tấn, tỷ số truyền 6.5 | ||
Cầu sau | WG9150330356, 10 tấn, tỷ số truyền 6.5 | ||
HỆ THỐNG TREO | |||
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá (10 lá), giảm chấn thuỷ lực | ||
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá (11 lá nhíp chính + 08 lá nhíp phụ) | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Hệ thống phanh chính | Tang trống | ||
Loại cơ cấu phanh | Khí nén | ||
LỐP XE | |||
Hệ thống lốp | 11.00-20 | ||
ĐẶC TÍNH | |||
Hệ thống ben | FG9806745809, đường kính 180mm | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 180 lít | ||
TIỆN ÍCH TRÊN XE | |||
Ghế hơi | Có | ||
Điều hoà 2 chiều | - | ||
Kính chính diện | Có | ||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||
USB-MP3, AM-FM Radio | Có |