Xe tải TMT Captain T200 1.9 Tấn - Giá Tốt Tại Ngọc Dũng

  • Ngoại thất xe tải TMT Captain T200
  • Xe tải TMT Captain T200
  • Nội thất xe tải TMT Captain T200
  • Nội thất xe tải TMT Captain T200
  • Nội thất xe tải TMT Captain T200
  • Nội thất xe tải TMT Captain T200
  • Ngoại thất xe tải TMT Captain T200
  • Ngoại thất xe tải TMT Captain T200
  • Bên trong thùng xe tải TMT Captain T200
  • Ngoại thất xe tải TMT Captain T200
  • Ngoại thất xe tải TMT Captain T200
  • Ngoại thất xe tải TMT Captain T200
  • Ngoại thất xe tải TMT Captain T200
  • Xe tải TMT Captain T200
  • Nội thất xe tải TMT Captain T200
  • Nội thất xe tải TMT Captain T200
  • Nội thất xe tải TMT Captain T200
  • Nội thất xe tải TMT Captain T200
  • Ngoại thất xe tải TMT Captain T200
  • Ngoại thất xe tải TMT Captain T200
  • Bên trong thùng xe tải TMT Captain T200
  • Ngoại thất xe tải TMT Captain T200
  • Ngoại thất xe tải TMT Captain T200
  • Ngoại thất xe tải TMT Captain T200

Tổng Quan Điểm Nổi Bật Xe Tải TMT Captain T200

TMT Captain T200 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vận tải, với nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Tải trọng 1.990kg – phù hợp cho vận chuyển đô thị.
  • Kích thước tổng thể nhỏ gọn (5460 x 1760 x 2000mm) – linh hoạt di chuyển.
  • 3 lựa chọn thùng xe đa dạng: thùng lửng, thùng kín, thùng mui phủ bạt.
  • Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 – thân thiện môi trường.
  • Cabin thiết kế hiện đại, thoải mái cho người lái.
Xe tải TMT Captain T200

Xe tải TMT Captain T200

Nội Thất Xe

Không gian cabin được thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu, mang đến sự thoải mái tối đa:

  • Cabin rộng rãi với kích thước 1930 x 1660 x 1680mm.
  • Trang bị điều hòa công suất lớn.
  • Hệ thống giải trí hiện đại: USB-MP3, Radio AM/FM, kết nối Bluetooth.
  • Vô lăng gật gù – điều chỉnh linh hoạt.
  • Kính điện, khóa cửa trung tâm.
  • Ghế bọc nỉ cao cấp, có thể điều chỉnh.
Nội thất xe tải TMT Captain T200

Bánh lái xe tải TMT Captain T200

Nội thất xe tải TMT Captain T200

Ghế tựa xe tải TMT Captain T200

Nội thất xe tải TMT Captain T200

Cửa sổ xe tải TMT Captain T200

Nội thất xe tải TMT Captain T200

Cần gạt số xe tải TMT Captain T200

Ngoại Thất Xe

Thiết kế ngoại thất hiện đại, bắt mắt và đa dụng:

  • Lựa chọn 3 kiểu thùng xe với kích thước lòng thùng 3300 x 1670mm.
  • Thùng mui phủ bạt và thùng kín có chiều cao 1700mm.
  • Thiết kế khí động học giảm sức cản gió.
  • Gương chiếu hậu rộng, tích hợp xi-nhan.
  • Lốp xe cỡ lớn 185R15C – tăng độ bám đường.

Ngoại thất xe tải TMT Captain T200

Ngoại thất xe tải TMT Captain T200

Ngoại thất xe tải TMT Captain T200

Bên trong thùng xe tải TMT Captain T200

Ngoại thất xe tải TMT Captain T200

Ngoại thất xe tải TMT Captain T200

Ngoại thất xe tải TMT Captain T200

Động Cơ và Vận Hành

Sức mạnh và hiệu quả với:

  • Động cơ Q25N-132E53 dung tích 2496cc.
  • Công suất cực đại 97kW tại 3000 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn cực đại 320N.m tại 2000 vòng/phút.
  • Hộp số 5 cấp tiến, 1 lùi.
  • Tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
  • Bình nhiên liệu 55 lít.

Hệ Thống An Toàn

Đảm bảo an toàn tối đa với:

  • Hệ thống phanh đĩa trước/tang trống sau với ABS.
  • Hệ thống treo nhíp lá phụ thuộc, giảm xóc thủy lực.
  • Khung gầm chắc chắn với tiết diện 140x50x4mm.
  • Dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.

Thông Số Kỹ Thuật

DANH MỤC
KÍCH THƯỚC THÙNG LỬNG THÙNG KMPB THÙNG KÍN
Kiểu loại cabin Cabin đơn, kiểu liền
Kích thước cabin mm 1930 x 1660 x 1680
Kích thước tổng thể mm 5460 x 1760 x 2000
Chiều dài cơ sở mm 2800
Kích thước lòng thùng mm 3300 x 1670 x 410 3300 x 1670 x 1700 3300 x 1670 x 1700
KHỐI LƯỢNG
Tải trọng đăng ký kg 1990
Trọng lượng toàn bộ kg 4365
ĐỘNG CƠ – KHUNG GẦM
Model động cơ Q25N-132E53
Nhiên liệu Dầu
Dung tích xylanh cm3 2496
Công suất cực đại kW/rpm 97/3000
Momen cực đại N.m/rpm 320/2000
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
HỘP SỐ
Model hộp số 1700010-VA6301
Số tay số 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền 4,714; 2,467; 1,650; 1,000; 0,719 iR=4,505
LỐP XE
Quy cách lốp xe 185R15C
HỆ THỐNG PHANH
Kiểu loại phanh (trước/sau) Phanh đĩa/phanh tang trống, có trang bị ABS
Dẫn động thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
HỆ THỐNG TREO
Số lá nhíp (trước/sau) cái Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực (03 lá)
Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực (05 lá)
KHUNG XE
Kích thước tiết điện chassi mm 140x50x4
THÙNG NHIÊN LIỆU
Dung tích xylanh lít 55
Chất liệu Kim loại
TIỆN ÍCH TRÊN XE
Điều hoà
Kính điện Chính diện
Khoá của trung tâm
USB-MP3, AM-FM Radio
Kết nối Bluetooth
Đàm thoại rảnh tay
Vô lăng gật gù

Tại Sao Chọn Mua Tại Ô Tô Ngọc Dũng?

Công ty TNHH Ngọc Dũng

  • Kinh Nghiệm Lâu Năm: Ngọc Dũng với hơn 20 năm trong ngành xe tải.
  • Ưu Đãi Hấp Dẫn:
    • Chính sách giá cạnh tranh.
    • Ưu đãi đặc biệt cho khách hàng doanh nghiệp.
  • Dịch Vụ Toàn Diện:
    • Bảo hành, bảo dưỡng định kỳ chuyên nghiệp.
    • Cung cấp phụ tùng chính hãng.
  • Hỗ Trợ Tài Chính:
    • Thủ tục mua trả góp đơn giản, nhanh chóng.
    • Tư vấn các gói vay tối ưu.
  • Đội Ngũ Chuyên Nghiệp:
    • Tư vấn viên am hiểu sâu sắc về sản phẩm.
    • Kỹ thuật viên được đào tạo bài bản.
  • Cam Kết Chất Lượng:
    • Xe chính hãng, đảm bảo chất lượng.
    • Dịch vụ hậu mãi chu đáo.
  • There are no features available
DANH MỤC
KÍCH THƯỚC THÙNG LỬNG THÙNG KMPB THÙNG KÍN
Kiểu loại cabin --- Cabin đơn, kiểu liền
Kích thước cabin mm 1930 x 1660 x 1680
Kích thước tổng thể mm 5460 x 1760 x 2000
Chiều dài cơ sở mm 2800
Kích thước lòng thùng mm 3300 x 1670 x 410 3300 x 1670 x 1700 3300 x 1670 x 1700
KHỐI LƯỢNG
Tải trọng đăng ký kg 1990
Trọng lượng toàn bộ kg 4365
ĐỘNG CƠ - KHUNG GẦM
Model động cơ --- Q25N-132E53
Nhiên liệu --- Dầu
Dung tích xylanh cm3 2496
Công suất cực đại kW/rpm 97/3000
Momen cực đại N.m/rpm 320/2000
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
HỘP SỐ
Model hộp số --- 1700010-VA6301
Số tay số --- 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền --- 4,714; 2,467; 1,650; 1,000; 0,719 iR=4,505
LỐP XE
Quy cách lốp xe --- 185R15C
HỆ THỐNG PHANH
Kiểu loại phanh (trước/sau) --- Phanh đĩa/phanh tang trống, có trang bị ABS
Dẫn động thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
HỆ THỐNG TREO
Số lá nhíp (trước/sau) cái Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực (03 lá)
Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực (05 lá)
KHUNG XE
Kích thước tiết điện chassi mm 140x50x4
THÙNG NHIÊN LIỆU
Dung tích xylanh lít 55
Chất liệu --- Kim loại
TIỆN ÍCH TRÊN XE
Điều hoà ---
Kính điện --- Chính diện
Khoá của trung tâm ---
USB-MP3, AM-FM Radio ---
Kết nối Bluetooth ---
Đàm thoại rảnh tay ---
Vô lăng gật gù ---
Hãng xe: TMT
Hộ số: 5 tiến + 1 lùi
Nhiên liệu: Dầu
Tình trạng: 100% New
Vị trí: 726 Võ Văn Kiệt, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Động cơ: Động cơ dầu
Màu ngoại thất: Trắng
Màu nội thất: Đen
MPG: Nội thành / Cao tốc