TMT Captain T200 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vận tải, với nhiều ưu điểm vượt trội:
Không gian cabin được thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu, mang đến sự thoải mái tối đa:
Thiết kế ngoại thất hiện đại, bắt mắt và đa dụng:
Sức mạnh và hiệu quả với:
Đảm bảo an toàn tối đa với:
DANH MỤC | ||||
KÍCH THƯỚC | THÙNG LỬNG | THÙNG KMPB | THÙNG KÍN | |
Kiểu loại cabin | — | Cabin đơn, kiểu liền | ||
Kích thước cabin | mm | 1930 x 1660 x 1680 | ||
Kích thước tổng thể | mm | 5460 x 1760 x 2000 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 2800 | ||
Kích thước lòng thùng | mm | 3300 x 1670 x 410 | 3300 x 1670 x 1700 | 3300 x 1670 x 1700 |
KHỐI LƯỢNG | ||||
Tải trọng đăng ký | kg | 1990 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 4365 | ||
ĐỘNG CƠ – KHUNG GẦM | ||||
Model động cơ | — | Q25N-132E53 | ||
Nhiên liệu | — | Dầu | ||
Dung tích xylanh | cm3 | 2496 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 97/3000 | ||
Momen cực đại | N.m/rpm | 320/2000 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
HỘP SỐ | ||||
Model hộp số | — | 1700010-VA6301 | ||
Số tay số | — | 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền | — | 4,714; 2,467; 1,650; 1,000; 0,719 iR=4,505 | ||
LỐP XE | ||||
Quy cách lốp xe | — | 185R15C | ||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Kiểu loại phanh (trước/sau) | — | Phanh đĩa/phanh tang trống, có trang bị ABS Dẫn động thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
||
HỆ THỐNG TREO | ||||
Số lá nhíp (trước/sau) | cái | Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực (03 lá) Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực (05 lá) |
||
KHUNG XE | ||||
Kích thước tiết điện chassi | mm | 140x50x4 | ||
THÙNG NHIÊN LIỆU | ||||
Dung tích xylanh | lít | 55 | ||
Chất liệu | — | Kim loại | ||
TIỆN ÍCH TRÊN XE | ||||
Điều hoà | — | Có | ||
Kính điện | — | Chính diện | ||
Khoá của trung tâm | — | Có | ||
USB-MP3, AM-FM Radio | — | Có | ||
Kết nối Bluetooth | — | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | — | Có | ||
Vô lăng gật gù | — | Có |
DANH MỤC | ||||
KÍCH THƯỚC | THÙNG LỬNG | THÙNG KMPB | THÙNG KÍN | |
Kiểu loại cabin | --- | Cabin đơn, kiểu liền | ||
Kích thước cabin | mm | 1930 x 1660 x 1680 | ||
Kích thước tổng thể | mm | 5460 x 1760 x 2000 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 2800 | ||
Kích thước lòng thùng | mm | 3300 x 1670 x 410 | 3300 x 1670 x 1700 | 3300 x 1670 x 1700 |
KHỐI LƯỢNG | ||||
Tải trọng đăng ký | kg | 1990 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 4365 | ||
ĐỘNG CƠ - KHUNG GẦM | ||||
Model động cơ | --- | Q25N-132E53 | ||
Nhiên liệu | --- | Dầu | ||
Dung tích xylanh | cm3 | 2496 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 97/3000 | ||
Momen cực đại | N.m/rpm | 320/2000 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
HỘP SỐ | ||||
Model hộp số | --- | 1700010-VA6301 | ||
Số tay số | --- | 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền | --- | 4,714; 2,467; 1,650; 1,000; 0,719 iR=4,505 | ||
LỐP XE | ||||
Quy cách lốp xe | --- | 185R15C | ||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Kiểu loại phanh (trước/sau) | --- | Phanh đĩa/phanh tang trống, có trang bị ABS Dẫn động thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
||
HỆ THỐNG TREO | ||||
Số lá nhíp (trước/sau) | cái | Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực (03 lá) Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực (05 lá) |
||
KHUNG XE | ||||
Kích thước tiết điện chassi | mm | 140x50x4 | ||
THÙNG NHIÊN LIỆU | ||||
Dung tích xylanh | lít | 55 | ||
Chất liệu | --- | Kim loại | ||
TIỆN ÍCH TRÊN XE | ||||
Điều hoà | --- | Có | ||
Kính điện | --- | Chính diện | ||
Khoá của trung tâm | --- | Có | ||
USB-MP3, AM-FM Radio | --- | Có | ||
Kết nối Bluetooth | --- | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | --- | Có | ||
Vô lăng gật gù | --- | Có |