“Brake” – một thuật ngữ quen thuộc với bất kỳ ai đã và đang sử dụng phương tiện giao thông, đặc biệt là ô tô. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ brake là gì, vai trò của nó trong hệ thống vận hành xe ra sao và có những loại nào phổ biến hiện nay. Hãy cùng Ô tô Ngọc Dũng mổ xẻ chi tiết về brake – bộ phận đảm bảo an toàn tối quan trọng trên mọi chiếc xe qua bài viết dưới đây.
Có thể bạn quan tâm:
- Bằng C lái xe gì? Mất bao lâu và quy định thi thế nào?
- Xe tải tiếng anh là gì? Từ vựng và một số câu thông dụng
Brake là gì?
Hiểu một cách đơn giản, brake là phanh xe và là một thành phần thiết yếu đảm bảo an toàn khi vận hành các phương tiện. Nó là một tập hợp phức tạp gồm nhiều chi tiết kết hợp hoạt động nhịp nhàng và chính xác.
Vai trò của Brake trên ô tô là gì?
Dù là bất kỳ phương tiện nào thì phanh xe cũng là một bộ phận không thể thiếu, kể cả trên ô tô với vai trò cực kỳ quan trọng.
Kiểm soát tốc độ và dừng xe
Chức năng chính và rõ ràng nhất của hệ thống phanh là kiểm soát tốc độ và cho phép xe dừng lại một cách an toàn. Khi người lái muốn giảm tốc độ hoặc dừng xe, họ sẽ tác động lực lên bàn đạp phanh. Lực này được truyền đến hệ thống phanh tạo ra ma sát giữa các bộ phận của hệ thống phanh (thường là má phanh và đĩa phanh hoặc tang trống), từ đó chuyển hóa động năng của xe thành nhiệt năng và làm giảm tốc độ hoặc dừng xe.
Đặc biệt trong những điều kiện đường sá hoặc thời tiết bất lợi, hệ thống phanh càng thể hiện rõ vai trò quan trọng. Khi di chuyển trên đường trơn trượt, đường dốc hoặc trong điều kiện mưa gió, phanh giúp người lái kiểm soát xe tốt hơn, hạn chế tối đa nguy cơ mất lái và tai nạn.
Giảm hao mòn phương tiện
Một hệ thống phanh hoạt động hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu sự hao mòn cho động cơ, hộp số và lốp xe, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của toàn bộ phương tiện.
Cụ thể, khi phanh được sử dụng một cách hợp lý và hiệu quả nó sẽ giúp giảm tải cho động cơ. Thay vì phải hoạt động hết công suất để kéo xe di chuyển với tốc độ cao, động cơ có thể “nghỉ ngơi” khi xe giảm tốc hoặc dừng lại nhờ hệ thống phanh. Điều này giúp giảm thiểu áp lực lên động cơ, hạn chế sự mài mòn các chi tiết máy và kéo dài tuổi thọ động cơ. Ngoài ra, hệ thống phanh xe tốt và sử dụng phanh đúng cách còn bảo vệ và tăng độ bền cho hộp số và lốp xe, tiết kiệm chi phí thay thế.
Đảm bảo an toàn cho tài xế và hành khách
Một hệ thống phanh hoạt động tốt không chỉ đơn thuần là giúp xe dừng lại, mà còn cho phép người lái phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trước những tình huống bất ngờ trên đường. Khi gặp chướng ngại vật, người lái cần phanh gấp để tránh va chạm. Lúc này, hệ thống phanh sẽ hoạt động chính xác và hiệu quả, giúp xe giảm tốc độ một cách nhanh chóng và an toàn, ngăn ngừa tai nạn xảy ra.
Hơn thế nữa, sự phát triển của công nghệ đã mang đến những cải tiến vượt bậc cho hệ thống phanh, điển hình là hệ thống chống bó cứng phanh (ABS). Công nghệ này giúp người lái duy trì khả năng điều khiển xe ngay cả trong điều kiện phanh gấp, ngăn chặn tình trạng mất lái và trượt bánh, từ đó giảm thiểu nguy cơ tai nạn.
>>Xem thêm: Trọng tải là gì? Trọng tải và tải trọng có giống nhau? Cách phân biệt
Cấu tạo của Brake là gì?
Hệ thống phanh (Brake) được cấu thành từ 2 loại phanh chính là phanh đĩa và phanh tang trống. Mỗi loại đều có cấu tạo và cơ chế hoạt động riêng biệt.
Cấu tạo phanh tang trống
Phanh tang trống là một hệ thống phanh sử dụng ma sát giữa má phanh và tang trống để làm giảm tốc độ hoặc dừng xe. Cấu tạo chính của phanh tang trống bao gồm:
-
Tang trống (Brake Drum): Bộ phận hình trụ rỗng, thường làm bằng gang, được gắn cố định vào bánh xe. Bề mặt trong của tang trống là nơi tiếp xúc với má phanh.
-
Má phanh (Brake Shoes): Được làm từ vật liệu ma sát cao, có dạng hình vòng cung ôm lấy một phần tang trống. Khi phanh được kích hoạt, má phanh được đẩy ép vào bề mặt trong của tang trống.
-
Xi lanh bánh xe (Wheel Cylinder): Bộ phận thủy lực chứa piston. Khi bạn đạp phanh, dầu phanh được bơm vào xi lanh bánh xe, đẩy piston, từ đó tác động lực lên má phanh.
-
Lò xo hồi vị (Return Spring): Có tác dụng kéo má phanh về vị trí ban đầu khi bạn nhả phanh, đảm bảo má phanh không tiếp xúc với tang trống khi không sử dụng.
-
Cơ cấu tự điều chỉnh (Adjuster): Tự động điều chỉnh khoảng cách giữa má phanh và tang trống để đảm bảo hiệu quả phanh khi má phanh bị mòn.
-
Chốt định vị (Anchor Pin): Là trục cố định, giữ cho má phanh và các bộ phận khác của hệ thống phanh ở đúng vị trí.
Ngoài ra, phanh tang trống còn có các bộ phận khác như tấm chắn bụi, các đòn bẩy và cơ cấu truyền động.
Phanh tang trống có ưu điểm là chi phí sản xuất thấp, hiệu quả phanh tay tốt, ít cần bảo dưỡng. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là khả năng tản nhiệt kém, dễ bị quá nhiệt khi phanh gấp hoặc phanh liên tục, trọng lượng nặng hơn so với phanh đĩa.
Cấu tạo phanh đĩa
Phanh đĩa là một hệ thống phanh phổ biến, hoạt động dựa trên nguyên lý ma sát giữa má phanh và đĩa phanh. Cấu tạo cơ bản của phanh đĩa bao gồm:
-
Đĩa phanh (Brake Disc/Rotor): Bộ phận kim loại hình đĩa, thường làm bằng gang hoặc thép, gắn chặt vào moay-ơ bánh xe và quay cùng với bánh xe. Bề mặt đĩa phanh là nơi tiếp xúc với má phanh.
-
Má phanh (Brake Pad): Miếng ghép làm từ vật liệu ma sát cao, được gắn vào cùm phanh. Khi phanh được kích hoạt, má phanh sẽ ép vào hai mặt của đĩa phanh.
-
Cùm phanh (Brake Caliper): Bộ phận chứa piston thủy lực và má phanh. Khi bạn đạp phanh, áp suất dầu phanh tác động lên piston trong cùm phanh, đẩy má phanh ép vào đĩa phanh.
Nguyên lý hoạt động của Brake là gì?
Brake hoạt động dựa trên nguyên lý biến đổi năng lượng và chuyển đổi động năng của xe thành nhiệt năng thông qua ma sát. Khi người lái muốn giảm tốc độ hoặc dừng xe họ sẽ tác động lực lên bàn đạp phanh. Hành động này khởi động một chuỗi phản ứng phức tạp nhưng hiệu quả bên trong hệ thống phanh.
Đầu tiên, lực từ bàn đạp phanh được truyền đến bộ phận tạo áp suất làm tăng áp suất dầu phanh trong đường ống dẫn. Áp suất này được truyền đến các xi lanh phanh tại mỗi bánh xe. Đối với phanh đĩa, áp suất dầu sẽ đẩy piston, ép má phanh vào hai mặt của đĩa phanh. Lực ma sát sinh ra giữa má phanh và đĩa phanh sẽ tạo ra lực cản làm giảm tốc độ quay của bánh xe.
Trong khi đó với phanh tang trống, áp suất dầu tác động lên xi lanh phanh, đẩy guốc phanh ép vào mặt trong của tang trống. Tương tự như phanh đĩa, lực ma sát giữa guốc phanh và tang trống cũng làm giảm tốc độ quay của bánh xe. Nhờ sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận, hệ thống phanh giúp người lái kiểm soát tốc độ xe một cách hiệu quả từ việc giảm tốc độ từ từ cho đến dừng hẳn xe khi cần thiết.
>>Xem thêm: Động cơ Turbo là gì? Nguyên lý, ưu nhược điểm và những lưu ý
Phân loại các Brake ( Phanh ) phổ biến
Hiện nay Brake được chia thành 6 loại phổ biến như sau:
Phanh thuỷ lực
Phanh thủy lực ứng dụng nguyên lý Pascal để truyền lực phanh đến các bánh xe thông qua áp suất chất lỏng. Loại phanh này thường được chia thành hai loại: phanh thủy lực một mạch và phanh thủy lực hai mạch.
Phanh cơ học
Phanh cơ học sử dụng lực ma sát trực tiếp giữa hai bề mặt để làm giảm tốc độ xe. Phanh tang trống và phanh đĩa là hai đại diện tiêu biểu của loại phanh này.
Phanh áp suất
Phanh áp suất sử dụng khí nén để tạo lực phanh, thường thấy trên các loại xe tải cỡ lớn.
Phanh tay
Mặc dù tương đối đơn giản và dễ sử dụng nhưng người lái xe cần chú ý kéo phanh tay để tránh trường hợp xe bị trượt dốc.
Phanh điện
Phanh điện lại là một bước tiến vượt bậc của công nghệ, sử dụng cảm biến điện trở để tính toán lực phanh chính xác giúp hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn hơn.
Phanh khẩn cấp
Giúp xe đứng yên một cách an toàn, ngăn ngừa xe bị trôi dốc, đặc biệt là trong những tình huống khẩn cấp.
Các lỗi thường gặp của phanh và cách sửa
Hệ thống phanh, dù được thiết kế với độ bền cao vẫn có thể gặp phải những sự cố trong quá trình sử dụng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và tiến hành sửa chữa kịp thời sẽ giúp đảm bảo an toàn cho bạn trên mọi hành trình.
Bánh xe không quay đều
Hệ thống phanh hoạt động không đồng đều khiến một hoặc nhiều bánh xe bị bó cứng, gây mất ổn định khi phanh, thậm chí là mất lái. Để khắc phục bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ hệ thống phanh, bao gồm caliper, đĩa phanh và má phanh. Nếu phát hiện bất kỳ hư hỏng nào, hãy thay thế ngay lập tức để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người tham gia giao thông khác.
Tiếng kêu khi phanh
Một trong những vấn đề thường gặp là tiếng kêu khó chịu phát ra khi phanh. Nguyên nhân chủ yếu là do má phanh đã bị mòn khiến bề mặt ma sát không còn đảm bảo, gây ra tiếng kêu chói tai mỗi khi bạn đạp phanh. Để khắc phục tình trạng này, bạn nên thay thế má phanh mới và kiểm tra bề mặt đĩa phanh xem có bị hư hại hay không.
Hiệu suất phanh kém
Nguyên nhân có thể do dầu phanh bị rò rỉ, mức dầu phanh quá thấp hoặc má phanh đã mòn. Hãy kiểm tra mức dầu phanh và bổ sung nếu cần thiết. Nếu phát hiện dấu hiệu rò rỉ dầu phanh, bạn nên mang xe đến gara để được kiểm tra và sửa chữa kịp thời.
>>Xem thêm: Ý nghĩa các đèn báo trên taplo xe tải bạn nên biết
Lưu ý quan trọng khi dùng Brake là gì?
Để hệ thống phanh luôn hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy, người sử dụng cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
Bảo dưỡng phanh định kỳ
Giống như bất kỳ bộ phận nào khác trên xe, hệ thống phanh cũng cần được chăm sóc và bảo dưỡng thường xuyên. Việc vệ sinh và kiểm tra định kỳ sẽ giúp loại bỏ bụi bẩn, cặn bã và dầu mỡ bám trên các chi tiết phanh, đảm bảo các bộ phận hoạt động trơn tru và hiệu quả.
Dừng lại khi phát hiện sự cố
Đèn báo phanh trên bảng điều khiển là một tín hiệu quan trọng cảnh báo về tình trạng hoạt động của hệ thống phanh. Khi đèn báo phanh sáng, bạn cần dừng xe ngay lập tức tại nơi an toàn để kiểm tra. Có thể bạn chỉ đơn giản là quên hạ phanh tay hoặc nghiêm trọng hơn là hệ thống phanh đang gặp sự cố như má phanh mòn, thiếu dầu phanh, hoặc đường ống dẫn dầu bị rò rỉ. Tuyệt đối không được tiếp tục lái xe khi đèn báo phanh đang sáng.
Gọi cứu hộ và sửa chữa
Nếu phát hiện hệ thống phanh gặp sự cố, bạn nên liên hệ với dịch vụ cứu hộ giao thông để được hỗ trợ. Sau đó hãy đưa xe đến gara uy tín để kiểm tra và sửa chữa kịp thời. Đừng cố gắng tự sửa chữa nếu bạn không có đủ kiến thức và kỹ năng chuyên môn vì điều này có thể gây nguy hiểm cho bản thân và những người tham gia giao thông khác.
Những thuật ngữ thông dụng của Brake là gì?
Một số thuật ngữ thông dụng của brake mà bạn nên biết:
- Auxiliary brake lights: đèn phanh phụ
- Band brake: đai phanh (thắng)
- Band brake clevis: chạc siết phanh đai
- Belt brake: phanh đai
- Brake adjusting spanner: khóa điều chỉnh phanh
- Brake adjusting tool: dụng cụ điều chỉnh phanh
- Brake anchor plate: tấm chắn phanh
- Brake application: sự tác dụng của phanh
- Brake assemble: cụm phanh
- Block brake: phanh guốc
- Block brake: phanh má
- Brake adjuster: bộ điều chỉnh phanh
- Brake band anchor clip: kẹp gốc đai phanh
- Brake bleeder: dụng cụ xả gió phanh
- Brake block: guốc phanh
- Brake block (brake shoe): gối phanh
- Brake anchor plate: tấm mang phanh
- Brake anchor plate: tấm neo phanh
- Brake application: sự bóp phanh
- Brake cable: cáp phanh
- Wedge brake: phanh nêm
- Winch brake: phanh bện
- Winch brake: phanh xoắn
Hiểu rõ brake là gì cũng như cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách thức bảo dưỡng sẽ giúp bạn lái xe an toàn hơn và kéo dài tuổi thọ cho chiếc xe của mình. Để hiểu rõ hơn các thông tin về xe tải, đừng ngần ngại liên hệ tới ô tô Ngọc Dũng bạn nhé!
Bài viết mới
Odo là gì? Cách nhận biết đồng hồ của xe bị tua ngược
Khi mua một chiếc xe ô tô, đặc biệt là xe đã qua sử dụng [...]
Phí đường bộ xe tải là bao nhiêu? Quy định mới nhất
Phí đường bộ xe tải là quy định phổ biến mà nhiều người cũng đang [...]
Mức phạt nồng độ cồn – Quy định mới nhất
Tai nạn giao thông do lái xe dưới ảnh hưởng của rượu bia luôn là [...]
Khấu hao xe ô tô là gì? Cách tính chuẩn là như thế nào?
Xe ô tô là một tài sản có giá trị lớn, tuy nhiên giá trị [...]