Tổng quan FAW J6P 375 HP
Đầu kéo FAW J6P 375 HP là biểu tượng của sức mạnh và hiệu suất trong lĩnh vực vận tải hàng hóa. Với động cơ Xichai 375HP mạnh mẽ, hệ thống an toàn và thiết kế hiện đại, chiếc xe này không chỉ đảm bảo khả năng vận hành ổn định mà còn mang đến trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái. FAW J6P là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn kết hợp độ tin cậy và hiệu quả kinh tế trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Ngoại thất của xe đầu kéo FAW J6P 375 HP
Ngoại thất của FAW J6P 375 HP thể hiện sự hòa quyện giữa thiết kế hiện đại và tính năng chuyên nghiệp.
Đầu xe được trang bị kính chắn gió 3 lớp thiết kế bo cong, tăng khả năng quan sát và giảm điểm mù cho bác tài. Đèn pha ngang tích hợp đèn xi nhan và đèn định vị ban ngày, mang lại sự hiện đại và tăng cường ánh sáng khi di chuyển trong điều kiện tối. Gương xe dàn tích hợp cung cấp tầm nhìn rộng và chi tiết, giúp lái xe quan sát toàn diện môi trường xung quanh.
FAW J6P 375 HP Với nội thất hiện đại
Nội thất của FAW J6P 375 HP được thiết kế với sự tập trung vào thoải mái và tiện nghi cho người lái. Cabin được bố trí hài hòa và hiện đại với các tính năng như ghế hơi thiết kế dạng ghế thể thao, hệ thống điều hòa làm mát 2 chiều, và đồng hồ báo đầy đủ các chỉ số quan trọng.
Ghế ngồi thoải mái giúp giảm mệt mỏi khi lái xe trên các hành trình dài. Kính điện và gương hậu điều chỉnh dễ dàng, giúp người lái có trải nghiệm lái xe thuận lợi và an toàn. Không gian rộng rãi trong cabin và giường nằm diện tích lớn tạo điều kiện thuận lợi cho người lái nghỉ ngơi sau những chuyến đi dài. Tổng thể, nội thất của FAW J6P 375 HP là sự kết hợp hoàn hảo giữa tiện ích và thoải mái.
Các đặc điểm nổi bật của FAW J6P 375 HP
- Hệ Thống Treo Linh Hoạt: Hệ thống treo được thiết kế để giảm sóc tốt, cung cấp trải nghiệm lái xe êm dịu và ổn định trên mọi loại địa hình.
- Động Cơ và Hộp Số:
- Động cơ Xichai (Fawde) dung tích 8.6L, công suất 375HP, hoạt động ổn định, máy nổ êm và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
- Hộp số Fast Gear mã 12JSD-180T, 2 tầng 12 số tiền, 2 số lùi, đồng tốc giúp lái xe nhẹ nhàng.
- Cầu và Lốp:
- Cầu láp trước 7 tấn, cầu láp sau 18 tấn, đảm bảo an toàn và yên tâm khi tải hàng.
- Lốp không săm Shuangxing 12.00R22.5-16, đảm bảo an toàn khi di chuyển và dễ bảo trì.
- Mâm và Bình Dầu:
- Mâm Jost O50 uy tín, đáng tin cậy và được sử dụng rộng rãi.
- Bình dầu nhôm dung tích 600L, giúp xe có thể vận hành quãng đường xa mà không cần tiếp thêm nhiên liệu.
Các ưu đãi khi mua tại Ngọc Dũng
Đầu kéo FAW J6P 375 HP không chỉ mang lại sức mạnh vượt trội mà còn được hỗ trợ bởi những ưu đãi đặc biệt khi mua tại Xe tải Ngọc Dũng. Khách hàng không chỉ đảm bảo giá cả cạnh tranh mà còn được hỗ trợ vay vốn, trả góp linh hoạt.
Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, cùng chương trình bảo hành, bảo dưỡng và các khuyến mãi đặc biệt, tạo nên trải nghiệm mua sắm xe tải hoàn hảo. Quý khách hàng có thể yên tâm chọn lựa đầu kéo FAW J6P 375 HP tại Xe tải Ngọc Dũng, nơi cam kết mang lại sự hài lòng và chất lượng hàng đầu.
- There are no features available
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO FAW J6P – 375
Model | CA4250P66K2T1E5 |
Cabin | – Cabin Full option tiêu chuẩn Faw có 2 giường nằm, cabin có thể lật nghiêng 550, kính lên xuống bằng điện, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, điều hòa không khí. |
Động cơ | – FAW CA6DL3-37E5, Tiêu chuẩn khí thải: EURO V |
– Công suất động cơ : 279/375/2100(kW/Hp/rpm) | |
– Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp | |
– 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian | |
– Dung tích xilanh: 8600cm3 | |
– Suất tiêu hao nhiên liệu: 188g/kWh (khoảng 26 lít/100Km) | |
Li hợp | – Ly hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | – Kiểu loại: FAST 12JSD180T, Đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi |
Cầu trước | FAW2020 |
Cầu sau | – Cầu láp tỷ số truyền 4.11 |
Khung xe | – Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive |
Hệ thống treo | – Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. |
– Hệ thống treo sau: 11 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng | |
Hệ thống lái | – Trục vít – ê cu bi, tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | – Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
– Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau | |
– Phanh phụ: Phanh khí xả động cơ | |
Bánh xe và kiểu loại | – Cỡ lốp: 12R22.5, Lốp bố thép 11 quả |
Hệ thống điện | – Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
– Máy phát điện 28V, 1540W | |
– Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah | |
Kích thước (mm) | – Kích thước tổng thể: 7050 x 2500 x 3980 mm |
– Chiều dài cơ sở: 3450 + 1350mm | |
– Vệt bánh xe trước/sau: 2020/1830mm | |
Trọng lượng (kg) | – Tự trọng: 8805 kg |
– Tải trọng kéo cho phép: 40.000/39.065 kg | |
– Tổng trọng lượng đầu kéo: 25.000/24.000kg | |
Đặc tích chuyển động | – Tốc độ lớn nhất: 125 km/h |
– Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% | |
– Khoảng sáng gầm xe: 263mm | |
– Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |