Trải nghiệm sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, độ bền và tính thẩm mỹ với Xe tải Tera 100 1 tấn thùng kín Composite! Sở hữu thiết kế hiện đại, động cơ Mitsubishi mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng thùng xe Composite bền bỉ, Tera 100 sẽ là đối tác tin cậy trên mọi nẻo đường.
Tổng Quan Điểm Nổi Bật
- Thiết kế ngoại thất hiện đại: Phong cách xe hơi sang trọng, cabin dập nguyên khối, sơn tĩnh điện bền màu.
- Thùng kín Composite: Bền bỉ, chắc chắn, khả năng giữ nhiệt, thẩm mỹ cao, dễ dàng quảng cáo.
- Nội thất tiện nghi: Không gian rộng rãi, ghế nỉ cao cấp, điều hòa, hệ thống giải trí hiện đại.
- Động cơ Mitsubishi mạnh mẽ: Vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ trên mọi địa hình.
- An toàn: Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không, cầu sau chịu tải cao.
Nội Thất Xe
- Không gian rộng rãi, thoải mái.
- Ghế nỉ cao cấp, êm ái, ghế lái điều chỉnh linh hoạt.
- Vô lăng 4 chấu trợ lực điện, nhẹ nhàng, tiết kiệm nhiên liệu.
- Điều hòa công suất lớn, làm mát nhanh.
- Hệ thống giải trí MP3/radio, âm thanh chất lượng cao.
- Bảng điều khiển trung tâm mạ crom, nút điều khiển khoa học.
- Đồng hồ taplo hiện đại, hiển thị đầy đủ thông tin.
Ngoại Thất Xe
- Cabin dập nguyên khối bằng thép hợp kim, chịu lực tốt, cách âm hiệu quả.
- Sơn tĩnh điện, bóng bẩy, bền màu, chống trầy xước.
- Mặt ga lăng mạ crom, logo nổi bật.
- Lưới tản nhiệt hiệu quả.
- Đèn pha halogen siêu sáng, điều chỉnh góc chiếu linh hoạt.
Động Cơ
- Động cơ Mitsubishi Tech, dung tích 1299 cm3.
- Công suất 68 kW/ 6000 vòng/phút.
- Vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Hộp số 5 cấp MR513, vào số nhẹ nhàng.
Hệ Thống An Toàn
- Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Cầu sau DYMOS (Hyundai Hàn Quốc), chịu tải cao.
- Khung gầm chắc chắn.
Thông Số Kỹ Thuật
Loại xe | Ô tô tải (thùng kín | |
Nhãn hiệu | TERACO | |
1. Thông tin chung | ||
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 4.720 x 1.680 x 2.370 mm | |
Kích thước lòng thùng hàng | 2.700 x 1.550 x 1.540 mm | |
Khối lượng | Khối lượng bản thân | 1.250 kg |
Phân bố trục trước | 595 kg | |
Phân bố trục sau | 655 kg | |
Khối lượng toàn bộ | 2.260 kg | |
Tải trọng cho phép chở | 930 kg | |
Số người cho phép chở (bao gồm người lái) | 02 người | |
Khoảng cách trục | 2.900 mm | |
Vệt bánh xe | Trước | 1.360 mm |
Sau | 1.360 mm | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Nhiên liệu | Xăng không có trị số ốc tan >=92 | |
2. Động cơ | ||
Kiểu động cơ | 4G13S1 | |
Loại | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Thể tích làm việc | 1.299 cm3 | |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay | 68kW/6.000 vòng/phút | |
3. Lốp xe | ||
Số lượng lốp trục | 02/02/… | |
Cỡ lốp | Lốp trước | 175/70 R14 |
Lốp sau | 175/70 R14 | |
4. Hệ thống phanh | ||
Phanh chính | Phanh đĩa/ Tang trống
Thủy lực, trợ lực chân không |
|
Phanh đỗ | Tác động lên bánh xe trục 2
Cơ khí |
|
Hệ thống lái | Bánh răng – Thanh răng
Cơ khí có trợ lực điện |
Tại Sao Mua Xe Tại Ô tô Ngọc Dũng?
- Hơn 20 năm kinh nghiệm: Thương hiệu Ô tô Ngọc Dũng uy tín, chuyên nghiệp trong lĩnh vực xe tải.
- Ưu đãi hấp dẫn: Giá tốt, khuyến mãi, quà tặng.
- Bảo hành, bảo dưỡng định kỳ: Dịch vụ chu đáo, tận tâm.
- Hỗ trợ mua trả góp: Thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Am hiểu sản phẩm, tư vấn tận tình.
- Xe chính hãng: Chất lượng đảm bảo, bảo hành chính hãng.
- Hậu mãi chu đáo: Mang đến sự hài lòng cho khách hàng.