Xe tải Tera 100 thùng ben 770kg – Giải pháp vận chuyển vật liệu xây dựng tối ưu cho công trình của bạn! Với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt di chuyển trong thành phố, cùng hệ thống ben thủy lực mạnh mẽ, Tera 100 sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, nâng cao hiệu quả công việc.
Tổng Quan Điểm Nổi Bật
- Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt: Thuận tiện di chuyển trong thành phố, tiếp cận dễ dàng các công trình.
- Thùng ben chắc chắn: Chịu tải tốt, hệ thống ben thủy lực mạnh mẽ, nâng hạ hàng hóa dễ dàng.
- Động cơ Mitsubishi mạnh mẽ: Vận hành êm ái, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Nội thất tiện nghi: Cabin rộng rãi, ghế nỉ cao cấp, điều hòa, hệ thống giải trí.
- An toàn: Hệ thống phanh hiện đại, cấu trúc xe cứng cáp.
Nội Thất Xe
- Cabin rộng rãi, thoải mái cho 2 người.
- Ghế nỉ cao cấp, êm ái.
- Vô lăng trợ lực điện, nhẹ nhàng, dễ điều khiển.
- Điều hòa 2 chiều, làm mát nhanh chóng.
- Hệ thống giải trí với Radio, MP3, kết nối USB.
- Cửa sổ chỉnh điện tiện lợi.
- Hộc đựng đồ rộng rãi.
- Bảng điều khiển trung tâm mạ crom, hiện đại.
- Cụm đồng hồ hiển thị đầy đủ thông tin.
Ngoại Thất Xe
- Thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng đầu cá mập khí động học.
- Cabin dập nguyên khối từ thép nhập khẩu, cứng cáp.
- Sơn tĩnh điện, bóng bẩy, bền màu.
- Mặt ga lăng mạ crom sang trọng, logo Daehan nổi bật.
- Lưới tản nhiệt hiệu quả.
- Đèn pha Halogen siêu sáng, đèn sương mù hỗ trợ.
- Gương chiếu hậu rộng, quan sát tốt.
Động Cơ
- Động cơ Mitsubishi 4G13S1, 1.3L.
- Công suất 100 mã lực.
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
- Hộp số 5 cấp, vận hành êm ái.
- Tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ Thống An Toàn
- Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Khung gầm chắc chắn.
Thông Số Kỹ Thuật
Kích thước & trọng lượng | Tổng thể | Chiều dài | mm | 4.480 | |
Chiều rộng | mm | 1.610 | |||
Chiều cao | mm | 1.890 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 2.900 | |||
Vệt bánh xe | Trước | mm | 1.360 | ||
Sau | mm | 1.360 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 155 | |||
Trọng lượng | Trọng lượng bản thân | kg | 940 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2.275 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 6 | |||
Động cơ | Nhãn hiệu động cơ | MITSUBISHI TECH | |||
Kiểu động cơ | TCI | 4G13S1 | |||
Dung tích xy-lanh | CC | 1.299 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | 4 | |||
Đường kính & hành trình pít-tông | mm | 71 x 82 | |||
Tỷ số sức nén | 10:01 | ||||
Công suất cực đại | ps/rpm | 92/6.000 | |||
Mô-men xoắn cực đại | kg.m/rpm | 109/4.800 | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||||
Dung lượng thùng nhiên liệu | L | 40 | |||
Tốc độ tối đa | km/h | 120 | |||
Chassis | Loại hộp số | MR513G01 | |||
Kiểu hộp số | Số sàn 5 số tiến. 1 số lùi | ||||
Tỷ số truyền động cầu sau | 5.286 | ||||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, giảm chấn thủy lực | |||
Sau | Nhíp lá phụ thuộc, giảm chấn thủy lực | ||||
Loại phanh | Trước | Đĩa | |||
Sau | Tang Trống | ||||
Loại vô-lăng | Trợ lực điện | ||||
Lốp xe | Trước | 175/70 R14 | |||
Sau | 175/70 R14 | ||||
Lốp xe dự phòng | 1 | ||||
Trang bị tiêu chuẩn | Ngoại thất | Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe | ||
Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | ||||
Nội thất | Kính chắn gió | Có | |||
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện | ||||
Khóa cửa | Khóa tay | ||||
Số chỗ ngồi | Người | 2 | |||
Điều hòa không khí | Trang bị tiêu chuẩn theo xe | ||||
Chức năng an toàn | Đèn sương mù trước | Có |
Tại Sao Mua Xe Tại Ô tô Ngọc Dũng?
- Hơn 20 năm kinh nghiệm: Ô tô Ngọc Dũng với uy tín và sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực xe tải.
- Ưu đãi hấp dẫn: Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi, quà tặng.
- Bảo hành, bảo dưỡng định kỳ: Dịch vụ chu đáo, tận tâm.
- Hỗ trợ mua trả góp: Thủ tục đơn giản, nhanh chóng, lãi suất ưu đãi.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ am hiểu sản phẩm, tư vấn tận tình.
- Xe chính hãng: Chất lượng đảm bảo, bảo hành chính hãng.
- Hậu mãi chu đáo: Mang đến sự hài lòng cho khách hàng.