Tera 100 thùng kín 950kg – Giải pháp vận chuyển hàng hóa tối ưu cho doanh nghiệp bạn! Với thiết kế hiện đại, thùng kín bảo vệ hàng hóa tối đa, động cơ Mitsubishi mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, Tera 100 sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi hành trình.
Tổng Quan Điểm Nổi Bật
- Thiết kế hiện đại, ấn tượng: Phong cách xe du lịch, cabin cứng cáp, sơn tĩnh điện bền đẹp.
- Thùng kín rộng rãi: Kích thước lớn, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động môi trường, cửa hông tiện lợi.
- Động cơ Mitsubishi mạnh mẽ: Vận hành êm ái, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Nội thất tiện nghi: Cabin rộng rãi, ghế nỉ cao cấp, điều hòa, hệ thống giải trí.
- An toàn: Hệ thống phanh hiện đại, cấu trúc xe chắc chắn.
Nội Thất Xe
- Cabin rộng rãi, thoải mái cho 2 người.
- Ghế nỉ cao cấp, êm ái.
- Vô lăng trợ lực điện, nhẹ nhàng, dễ điều khiển.
- Điều hòa 2 chiều, làm mát nhanh chóng.
- Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 9 inch, Radio, MP3, kết nối điện thoại.
- Cửa sổ chỉnh điện tiện lợi.
- Hộc đựng đồ rộng rãi.
Ngoại Thất Xe
- Thiết kế hiện đại, phong cách xe du lịch.
- Cabin dập thép hợp kim, cứng cáp, an toàn.
- Sơn tĩnh điện, bóng bẩy, bền màu.
- Mặt ga lăng mạ crom sang trọng.
- Đèn pha Halogen siêu sáng, điều chỉnh góc chiếu linh hoạt.
- Thùng kín chắc chắn, bảo vệ hàng hóa tối ưu.
Động Cơ
- Động cơ xăng Mitsubishi 4G13S1.
- Công suất 92 mã lực tại 6.000 vòng/phút.
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
- Hộp số sàn 5 cấp MR513.
- Vận hành êm ái, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ Thống An Toàn
- Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Phanh trước đĩa, phanh sau tang trống.
- Hệ thống điều hòa lực phanh.
Thông Số Kỹ Thuật
Loại xe | Ô tô tải (thùng kín) | |
Nhãn hiệu | TERACO | |
Số loại | TERA100-VTL/TK | |
1. Thông tin chung | ||
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 4.820 x 1.730 x 2.370 mm | |
Kích thước lòng thùng hàng | 2.800 x 1.600 x 1.540 mm | |
Khối lượng | Khối lượng bản thân | 1.190 kg |
Phân bố trục trước | 550 kg | |
Phân bố trục sau | 640 kg | |
Khối lượng toàn bộ | 2.220 kg | |
Tải trọng cho phép chở | 950 kg | |
Số người cho phép chở (bao gồm người lái) | 02 người | |
Khoảng cách trục | 2.900 mm | |
Vệt bánh xe | Trước | 1.360 mm |
Sau | 1.360 mm | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Nhiên liệu | Xăng không có trị số ốc tan >=92 | |
2. Động cơ | ||
Kiểu động cơ | 4G13S1 | |
Loại | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Thể tích làm việc | 1.299 cm3 | |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay | 68kW/6.000 vòng/phút | |
3. Lốp xe | ||
Số lượng lốp trục | 02/02/… | |
Cỡ lốp | Lốp trước | 175/70 R14 |
Lốp sau | 175/70 R14 | |
4. Hệ thống phanh | ||
Phanh chính | Phanh đĩa/ Tang trống
Thủy lực, trợ lực chân không |
|
Phanh đỗ | Tác động lên bánh xe trục 2
Cơ khí |
|
Hệ thống lái | Bánh răng – Thanh răng
Cơ khí có trợ lực điện |
Tại Sao Mua Xe Tại Ô tô Ngọc Dũng?
- Hơn 20 năm kinh nghiệm: Ô tô Ngọc Dũng với uy tín, chuyên nghiệp trong lĩnh vực xe tải.
- Ưu đãi hấp dẫn: Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi, quà tặng.
- Bảo hành, bảo dưỡng định kỳ: Dịch vụ chu đáo, tận tâm.
- Hỗ trợ mua trả góp: Thủ tục đơn giản, nhanh chóng, lãi suất ưu đãi.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ am hiểu sản phẩm, tư vấn tận tình.
- Xe chính hãng: Chất lượng đảm bảo, bảo hành chính hãng.
- Hậu mãi chu đáo: Mang đến sự hài lòng cho khách hàng.