Tera 100 thùng lửng 990kg – Giải pháp vận chuyển tối ưu cho hàng hóa đa dạng! Với thiết kế thùng lửng rộng rãi, linh hoạt, cùng động cơ Mitsubishi mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, Tera 100 sẽ đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường, mang đến hiệu quả kinh tế cao.
Tổng Quan Điểm Nổi Bật
- Thùng lửng rộng rãi: Kích thước lớn nhất phân khúc, chở được nhiều hàng hóa, tiện lợi bốc dỡ.
- Thiết kế hiện đại: Phong cách xe du lịch, nhỏ gọn, linh hoạt di chuyển trong nội thành.
- Động cơ Mitsubishi mạnh mẽ: Vận hành êm ái, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Nội thất tiện nghi: Cabin rộng rãi, ghế nỉ cao cấp, điều hòa, hệ thống giải trí.
- An toàn: Hệ thống phanh an toàn, khung gầm chắc chắn.
Nội Thất Xe
- Cabin rộng rãi, thoải mái cho 2 người.
- Ghế nỉ cao cấp, êm ái, ghế lái điều chỉnh linh hoạt.
- Vô lăng trợ lực điện, nhẹ nhàng, dễ điều khiển.
- Điều hòa 2 chiều, làm mát nhanh chóng.
- Hệ thống giải trí với màn hình LCD 9 inch, Radio, MP3, kết nối điện thoại.
- Cửa sổ chỉnh điện tiện lợi.
- Hộc đựng đồ rộng rãi.
Ngoại Thất Xe
- Thiết kế hiện đại, phong cách xe du lịch.
- Cabin cứng cáp, sơn tĩnh điện bền đẹp.
- Mặt ga lăng mạ crom sang trọng.
- Đèn pha Halogen siêu sáng, điều chỉnh góc chiếu linh hoạt.
- Gương chiếu hậu lớn, quan sát tốt.
- Thùng lửng rộng rãi, bửng mở 3 phía tiện lợi.
Động Cơ
- Động cơ Mitsubishi 4G13S1, 1.3L.
- Công suất 92 mã lực tại 6.000 vòng/phút.
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
- Hộp số sàn 5 cấp.
- Vận hành êm ái, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ Thống An Toàn
- Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Phanh trước đĩa, phanh sau tang trống.
- Hệ thống điều hòa lực phanh.
- Khung gầm chắc chắn, gia cố 8 dầm.
Thông Số Kỹ Thuật
Loại xe | Ô tô tải | |
Nhãn hiệu | TERACO | |
Số loại | TERA100-VTL/TL | |
1. Thông tin chung | ||
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 4.800 x 1.700 x 1.860 mm | |
Kích thước lòng thùng hàng | 2.830 x 1.600 x 400 mm | |
Khối lượng | Khối lượng bản thân | 1.140 kg |
Phân bố trục trước | 550 kg | |
Phân bố trục sau | 590 kg | |
Khối lượng toàn bộ | 2.220 kg | |
Tải trọng cho phép chở | 990 kg | |
Số người cho phép chở (bao gồm người lái) | 02 người | |
Khoảng cách trục | 2.900 mm | |
Vệt bánh xe | Trước | 1.360 mm |
Sau | 1.360 mm | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Nhiên liệu | Xăng không có trị số ốc tan >=92 | |
2. Động cơ | ||
Kiểu động cơ | 4G13S1 | |
Loại | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Thể tích làm việc | 1.299 cm3 | |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay | 68kW/6.000 vòng/phút | |
3. Lốp xe | ||
Số lượng lốp trục | 02/02/… | |
Cỡ lốp | Lốp trước | 175/70 R14 |
Lốp sau | 175/70 R14 | |
4. Hệ thống phanh | ||
Phanh chính | Phanh đĩa/ Tang trống
Thủy lực, trợ lực chân không |
|
Phanh đỗ | Tác động lên bánh xe trục 2
Cơ khí |
|
Hệ thống lái | Bánh răng – Thanh răng
Cơ khí có trợ lực điện |
Tại Sao Mua Xe Tại Ô tô Ngọc Dũng?
- Hơn 20 năm kinh nghiệm: Ô tô Ngọc Dũng uy tín, chuyên nghiệp trong lĩnh vực xe tải.
- Ưu đãi hấp dẫn: Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi, quà tặng.
- Bảo hành, bảo dưỡng định kỳ: Dịch vụ chu đáo, tận tâm.
- Hỗ trợ mua trả góp: Thủ tục đơn giản, nhanh chóng, lãi suất ưu đãi.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ am hiểu sản phẩm, tư vấn tận tình.
- Xe chính hãng: Chất lượng đảm bảo, bảo hành chính hãng.
- Hậu mãi chu đáo: Mang đến sự hài lòng cho khách hàng.