Tổng Quan Điểm Nổi Bật Xe Tải TMT Captain C4400
- Xe tải TMT Captain C4400 với thiết kế hiện đại, khung gầm vững chắc với chassis 232x55x5.5mm.
- Tải trọng linh hoạt: 3490kg/6800kg.
- Kích thước tổng thể: 7800 x 2110 x 2350 mm.
- Ba tùy chọn thùng xe đa dụng: thùng lửng, thùng kín, thùng mui phủ bạt.
- Động cơ Euro 5 thân thiện môi trường.
- Hộp số 8 cấp tiên tiến FAST – C8J45TA.
Nội Thất Xe tải TMT Captain C4400
- Cabin đơn rộng rãi, thiết kế hiện đại.
- Trang bị đầy đủ tiện nghi:
- Điều hòa nhiệt độ.
- Hệ thống giải trí USB-MP3, AM-FM Radio.
- Kết nối Bluetooth và đàm thoại rảnh tay.
- Kính điện, khóa cửa trung tâm.
- Vô lăng gật gù điều chỉnh linh hoạt.
- Ghế ngồi thoải mái, bọc nỉ cao cấp.

Vô lăng Xe tải TMT Captain C4400

Cần gạt số Xe tải TMT Captain C4400

Gạt số Xe tải TMT Captain C4400

Cửa sổ Xe tải TMT Captain C4400

Khoang ngồi tài xế Xe tải TMT Captain C4400
Ngoại Thất Xe tải TMT Captain C4400
- Thiết kế khí động học, cabin lật tiện lợi.
- Kích thước lòng thùng đa dạng:
- Thùng lửng: 6200 x 2200 x 600 mm.
- Thùng kín/mui phủ bạt: 6200 x 2200 x 2150 mm.
- Gương chiếu hậu kép, tầm nhìn rộng.
- Lốp xe 8.25A16 bền bỉ.
Động Cơ & Vận Hành
- Động cơ YCY30150-50 mạnh mẽ:
- Dung tích 2970cc.
- Công suất cực đại 110kW tại 2800 vòng/phút.
- Mô-men xoắn cực đại 450N.m.
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
- Bình nhiên liệu 120L.
- Hệ thống treo:
- Trước: 5 lá nhíp, giảm chấn thủy lực.
- Sau: 7+10 lá nhíp.

Động cơ xe tải TMT Captain C4400

Động cơ xe tải TMT Captain C4400

Động cơ xe tải TMT Captain C4400
Hệ Thống An Toàn
- Phanh đĩa trước, tang trống sau.
- Trang bị ABS tiêu chuẩn.
- Hệ thống phanh khí nén 2 dòng.
- Khung gầm vững chắc, chống lật.
Thông Số Kỹ Thuật
DANH MỤC | ||||
KÍCH THƯỚC | THÙNG LỬNG | THÙNG KMPB | THÙNG KÍN | |
Kiểu loại cabin | — | Cabin đơn, kiểu lật | ||
Kích thước cabin | mm | —/ 2030 /— | ||
Kích thước tổng thể | mm | 7800 x 2110 x 2350 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 4400 | ||
Kích thước lòng thùng | mm | 6200 x 2200 x 600 | 6200 x 2200 x 2150 | 6200 x 2200 x 2150 |
KHỐI LƯỢNG | ||||
Tải trọng đăng ký | kg | 3490/6800 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 7890/11200 | ||
ĐỘNG CƠ – KHUNG GẦM | ||||
Model động cơ | — | YCY30150-50 | ||
Nhiên liệu | — | Dầu | ||
Dung tích xylanh | cm3 | 2970 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 110/2800 | ||
Momen cực đại | N.m/rpm | 450/1400-220 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
HỘP SỐ | ||||
Model hộp số | — | FAST – C8J45TA | ||
Số tay số | — | 8 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền | — | 7,46; 5,35; 3,82; 2,73; 1,95; 1,40; 1,00; 0,71; IR=7,46 | ||
LỐP XE | ||||
Quy cách lốp xe | — | 8.25A16 | ||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Kiểu loại phanh (trước/sau) | — | Phanh đĩa/phanh tang trống, có trang bị ABS Dẫn động khí nén 2 dòng |
||
HỆ THỐNG TREO | ||||
Số lá nhíp (trước/sau) | cái | Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực (05 lá) Phụ thuộc nhíp lá ( 7+ 10 lá ) |
||
KHUNG XE | ||||
Kích thước tiết điện chassi | mm | 232x55x5,5 | ||
THÙNG NHIÊN LIỆU | ||||
Dung tích xylanh | lít | 120 | ||
Chất liệu | — | Kim loại | ||
TIỆN ÍCH TRÊN XE | ||||
Điều hoà | — | Có | ||
Kính điện | — | Chính diện | ||
Khoá của trung tâm | — | Có | ||
USB-MP3, AM-FM Radio | — | Có | ||
Kết nối Bluetooth | — | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | — | Có | ||
Vô lăng gật gù | — | Có |
Tại Sao Chọn Mua Tại Ô Tô Ngọc Dũng?
- Kinh Nghiệm & Uy Tín:
- Ô tô Ngọc Dũng với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành xe tải
- Đại lý ủy quyền chính hãng
- Chính Sách Ưu Đãi Hấp Dẫn:
- Giá cả cạnh tranh
- Nhiều chương trình khuyến mãi
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe
- Dịch Vụ Chuyên Nghiệp:
- Đội ngũ tư vấn am hiểu sâu sắc
- Hỗ trợ thủ tục mua trả góp đơn giản, nhanh chóng
- Dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng định kỳ chuyên nghiệp
- Chất Lượng & Hậu Mãi:
- Xe chính hãng, đảm bảo chất lượng
- Phụ tùng chính hãng
- Mạng lưới dịch vụ rộng khắp
- Hỗ Trợ Toàn Diện:
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp nhu cầu
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm
- Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất