DANH MỤC | ||||
KÍCH THƯỚC | THÙNG LỬNG | THÙNG KMPB | THÙNG KÍN | |
Kiểu loại cabin | — | Cabin đơn, kiểu liền | ||
Kích thước cabin | mm | 1930 x 1610 x 1695 | ||
Kích thước tổng thể | mm | 4325 x 1610 x 1915 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 2600 | ||
Kích thước lòng thùng | mm | 2390 x 1500 x 350 | 2390 x 1500 x 1560 | 2500 x 1530 x 1560 |
KHỐI LƯỢNG | ||||
Tải trọng đăng ký | kg | 990 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2410 | ||
ĐỘNG CƠ – KHUNG GẦM | ||||
Model động cơ | — | SQR472WF | ||
Nhiên liệu | — | Xăng | ||
Dung tích xylanh | cm3 | 1083 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 55/6000 | ||
Momen cực đại | N.m/rpm | 98/3500-4500 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
HỘP SỐ | ||||
Model hộp số | — | MR510J01 | ||
Số tay số | — | 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền | — | 4.425; 2.723; 1.792; 1.227; 1.00; Ir=4.722 | ||
LỐP XE | ||||
Quy cách lốp xe | — | 175/70R14LT | ||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Kiểu loại phanh (trước/sau) | — | Phanh đĩa/phanh tang trống, có trang bị ABS | ||
HỆ THỐNG TREO | ||||
Số lá nhíp (trước/sau) | cái | Trước: Độc lập lò xo trụ, giảm trấn thuỷ lực, thanh cân bằng Sau: Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực |
||
Kích thước nhíp (rộng x dày) | mm | 5 lá: 1 lá 60×8 + 2 lá 60×7 + 2 lá 60×12 | ||
THÙNG NHIÊN LIỆU | ||||
Dung tích xylanh | lít | 40 | ||
Chất liệu | — | Kim loại | ||
TIỆN ÍCH TRÊN XE | ||||
Điều hoà | — | Có | ||
Kính điện | — | Chính diện | ||
Khoá của trung tâm | — | Có | ||
USB-MP3, AM-FM Radio | — | Có | ||
Kết nối Bluetooth | — | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | — | Có | ||
Vô lăng gật gù | — | Có |
Với những ưu điểm vượt trội, TMT Grand Yoki 990kg là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa đô thị. Liên hệ ngay Ô tô Ngọc Dũng để được tư vấn chi tiết và lái thử xe!
DANH MỤC | ||||
KÍCH THƯỚC | THÙNG LỬNG | THÙNG KMPB | THÙNG KÍN | |
Kiểu loại cabin | --- | Cabin đơn, kiểu liền | ||
Kích thước cabin | mm | 1930 x 1610 x 1695 | ||
Kích thước tổng thể | mm | 4325 x 1610 x 1915 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 2600 | ||
Kích thước lòng thùng | mm | 2390 x 1500 x 350 | 2390 x 1500 x 1560 | 2500 x 1530 x 1560 |
KHỐI LƯỢNG | ||||
Tải trọng đăng ký | kg | 990 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2410 | ||
ĐỘNG CƠ - KHUNG GẦM | ||||
Model động cơ | --- | SQR472WF | ||
Nhiên liệu | --- | Xăng | ||
Dung tích xylanh | cm3 | 1083 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 55/6000 | ||
Momen cực đại | N.m/rpm | 98/3500-4500 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
HỘP SỐ | ||||
Model hộp số | --- | MR510J01 | ||
Số tay số | --- | 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền | --- | 4.425; 2.723; 1.792; 1.227; 1.00; Ir=4.722 | ||
LỐP XE | ||||
Quy cách lốp xe | --- | 175/70R14LT | ||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Kiểu loại phanh (trước/sau) | --- | Phanh đĩa/phanh tang trống, có trang bị ABS | ||
HỆ THỐNG TREO | ||||
Số lá nhíp (trước/sau) | cái | Trước: Độc lập lò xo trụ, giảm trấn thuỷ lực, thanh cân bằng Sau: Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực |
||
Kích thước nhíp (rộng x dày) | mm | 5 lá: 1 lá 60x8 + 2 lá 60x7 + 2 lá 60x12 | ||
THÙNG NHIÊN LIỆU | ||||
Dung tích xylanh | lít | 40 | ||
Chất liệu | --- | Kim loại | ||
TIỆN ÍCH TRÊN XE | ||||
Điều hoà | --- | Có | ||
Kính điện | --- | Chính diện | ||
Khoá của trung tâm | --- | Có | ||
USB-MP3, AM-FM Radio | --- | Có | ||
Kết nối Bluetooth | --- | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | --- | Có | ||
Vô lăng gật gù | --- | Có |