Xe tải tiếng anh là gì? Từ vựng và một số câu thông dụng
- 29/10/2024
- Tin xe quốc tế, Tin xe trong nước
- Posted by Conthanh
- Leave your thoughts
Xe tải là phương tiện quen thuộc trên mọi nẻo đường, vậy trong tiếng anh nó được gọi là gì? Bài viết này của Ô tô Ngọc Dũng sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi xe tải tiếng Anh là gì, đồng thời cung cấp thêm một số thông tin hữu ích về từ vựng liên quan đến xe tải, giao thông, đường xá,…
Có thể bạn quan tâm:
- Vì sao cần cúng xe mới? Văn khấn và cách cúng chi tiết
- Trọng tải là gì? Trọng tải và tải trọng có giống nhau? Cách phân biệt
Xe tải Tiếng anh là gì?
“Xe tải” trong tiếng Anh thường được gọi đơn giản là “truck” hay “lorry“. Tuy nhiên tùy thuộc vào đặc điểm, kích thước và công năng, mỗi loại xe tải sẽ có một tên gọi riêng biệt.
Phát âm Truck:
Phát âm Lorry:
Từ tiếng anh chỉ các loại thùng của xe tải
Một số từ tiếng anh chỉ các loại thùng/chức năng xe tải được sử dụng phổ biến:
- Canvas body truck: Xe tải mui bạt
- Insulation truck: Xe tải bảo ôn
- Dry box truck: Xe tải thùng kín
- Dump truck: Xe ben
- Lorry crane hoặc truck cranes: Xe tải cẩu
- Oil truck: Xe bồn dầu
- Garbage truck: Xe ép rác
- Water tank truck: Xe bồn tưới cây, rửa đường
- Tractor head: Xe đầu kéo
- Wing body truck: Xe tải cánh dơi
- Pickup truck: Xe bán tải
- Small truck: Xe tải nhỏ
- Delivery truck: Xe tải chở hàng
>>Xem thêm: Ô tô xi téc là gì? Phân loại, cấu tạo và vai trò của xe
Từ vựng liên quan đến các bộ phận của xe tải
Một số bộ phận quan trọng của xe tải được gọi trong tiếng Anh như sau:
- Engine (Động cơ): Bộ phận tạo ra công suất để xe chạy.
- Transmission (Hộp số): Hệ thống để chuyển đổi công suất từ động cơ đến bánh xe.
- Axle (Trục): Trục chịu trách nhiệm cho sự quay của bánh xe.
- Tire (Lốp xe): Bộ phận cao su bao quanh bánh xe.
- Wheel (Bánh xe): Phần xoay của xe, thường được làm từ kim loại.
- Brake (Phanh): Hệ thống để dừng hoặc giảm tốc độ của xe.
- Suspension (Hệ thống treo): Hệ thống giúp xe thụ động khi di chuyển trên bề mặt đường không bằng phẳng.
- Chassis (Khung gầm): Khung gầm của xe, hỗ trợ và kết nối các bộ phận khác.
- Cab (Khoang lái): Phần của xe tải nơi tài xế và hành khách (nếu có) ngồi.
- Cargo Bed (Thùng xe): Phần của xe nơi hàng hóa được vận chuyển.
- Tailgate (Cửa sau): Cửa sau của thùng xe tải, thường dùng để lấy hoặc giao hàng hóa.
- Headlights (Đèn pha): Đèn phía trước của xe giúp tăng cường tầm nhìn vào ban đêm.
- Taillights (Đèn hậu): Đèn phía sau của xe để người điều khiển sau biết vị trí và hướng di chuyển của xe.
- Side Mirror (Gương chiếu hậu): Gương ngoài bên xe để tài xế quan sát các phương hướng xung quanh
- Exhaust Pipe (Ống xả): Phần của hệ thống thoát khí của động cơ.
- Fuel Tank (Bể nhiên liệu): Nơi chứa nhiên liệu (xăng, dầu diesel) để động cơ sử dụng.
- Vis (Screw): Con đinh, ốc vít.
- Piston: Pít-tông.
- Point mort (Neutral): Vị trí số mo (N) trên hộp số khi xe không chuyển động.
- Tableau de bord (Dashboard): Bảng đồng hồ táp-lô trước mặt tài xế.
- Tambour (Drum): Cái tam-bua.
- Secours (Spare tire): Bánh xe dự phòng.
- Volant (Steering wheel): Cái vô-lăng.
- Phare (Headlights): Đèn pha xe.
- Signal (Turn signal): Đèn xi-nhan.
- Roue (Wheel): Bánh xe.
- Boulon (Bolt): Con bù-loong.
- Cabine (Cab): Khoang lái.
- Ceinture (Seat belt): Dây đai an toàn.
- Code (Check engine light): Đèn cốt.
>>Xem thêm: Động cơ Turbo là gì? Nguyên lý, ưu nhược điểm và những lưu ý
Một số câu sử dụng xe tải trong tiếng anh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng chỉ xe tải trong tiếng Anh, hãy cùng xem qua một số ví dụ cụ thể:
- The delivery truck is blocking the driveway. (Chiếc xe tải giao hàng đang chắn lối vào nhà.)
- He used a flatbed lorry to transport his furniture. (Anh ta dùng xe tải để chở đồ đạc.)
- The tanker truck was filled with gasoline. (Xe tải chở nhiên liệu chứa đầy xăng.)
- The garbage truck collects the trash every Tuesday morning. (Xe chở rác thu gom rác vào mỗi sáng thứ Ba hàng tuần.)
- Be careful when crossing the street, there are many trucks. (Hãy cẩn thận khi qua đường, có nhiều xe tải đấy.)
- My uncle drives a truck for a living. (Chú tôi lái xe tải để kiếm sống.)
Một số câu hỏi thường gặp về “xe tải Tiếng anh”
Khi tìm hiểu về “xe tải” trong tiếng Anh, nhiều người thường thắc mắc về sự đa dạng của các loại xe, cách phân biệt chúng và những thuật ngữ chuyên ngành liên quan. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:
- What’s the difference between a pickup truck and a delivery van? (Sự khác biệt giữa xe bán tải và xe tải giao hàng là gì?)
- Is a “lorry” the same as a “truck”? (“Lorry” có giống với “truck” không?)
- How do you say “vô -lăng” in English? (Bạn nói “vô lăng” trong tiếng Anh như thế nào?)
- What does “gross vehicle weight rating” mean? (“Gross vehicle weight rating” nghĩa là gì?)
Người lái xe tải Tiếng anh là gì?
Người lái xe tải tiếng Anh gọi là “Truck driver”. Đây là từ được sử dụng phổ biến nhất chỉ những người tài xế lái xe tải, vận chuyển hàng hóa khắp mọi miền đất nước. Công việc của một tài xế xe tải đòi hỏi sự tập trung cao độ, sức khỏe bền bỉ và tinh thần trách nhiệm, bởi họ là cầu nối quan trọng trong chuỗi cung ứng hàng hóa, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Phát âm Truck Driver:
Một số từ vựng về công việc của người lái xe tải
- Moving house: Chuyển nhà
- Cargo handling: Thực hiện bốc xếp giá rẻ
- Delivery truck: Chở hàng
- Warehouse transfer: Chuyển kho xưởng.
- Moving in: Chuyển nhà trọ.
- Disassemble the air conditioner: Tháo lắp di dời máy lạnh.
- Package office transfer: Chuyển văn phòng.
- Storage of goods: Lưu trữ hàng hóa.
Một số câu ví dụ người lái xe tải trong Tiếng anh
- The truck driver was exhausted after a long haul. (Người lái xe tải kiệt sức sau một chuyến đi dài.)
- Truck drivers often listen to audiobooks to stay alert on the road. (Những người lái xe tải thường nghe sách nói để giữ tỉnh táo trên đường.)
- My neighbor is a truck driver, he’s always on the go. (Hàng xóm của tôi là một tài xế xe tải, anh ấy luôn luôn di chuyển.)
- Truck drivers play a vital role in the supply chain. (Người lái xe tải đóng một vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng.)
- He’s training to be a truck driver, he loves the freedom of the open road.” (Anh ấy đang được đào tạo để trở thành một tài xế xe tải, anh ấy yêu thích sự tự do trên những con đường rộng mở.)
>>Xem thêm: Biển cấm xe tải – Phân loại, ý nghĩa và mức phạt chi tiết
Từ vựng Tiếng anh về xe cộ và đường xá
- Road: Con đường
- Roadside: Lề đường
- Ring road: Đường vành đai
- Traffic: Giao thông
- Vehicle: Phương tiện
- Car hire: Thuê xe
- Kerb: Mép vỉa hè
- Pedestrian crossing: Vạch sang đường
- Petrol station: Trạm bơm xăng
- Road sign: Biển chỉ đường
- Accident: Tai nạn
- Breathalyzers: Dụng cụ đo nồng độ cồn
- To brake: Phanh
- Icy road: Đường trơn vì băng
- Traffic jam: Tắc đường
- Road map: Bản đồ đường đi
- Spray: Bụi nước
- To accelerate: Tăng tốc
- To Slow down: Giảm tốc
- Puncture: Thủng lốp xe
- Car wash: Rửa xe
- Garage: Gara ô tô
- Car park: Bãi đỗ xe
- Parking space: Chỗ đỗ xe
- Multi-storey car park: Bãi đỗ xe nhiều tầng
- Toll: Lệ phí qua đường hay qua cầu
- Toll road: Đường có thu lệ phí
- One-way street: Đường 1 chiều
- T-junction: Ngã 3
- Traffic light: Đèn giao thông
- Speed limit: Giới hạn tốc độ
- Speed fine: Phạt tốc độ
Tầm quan trọng của việc hiểu thuật ngữ xe tải Tiếng anh
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung đóng vai trò then chốt trong giao tiếp và trao đổi thông tin toàn cầu. Đối với ngành vận tải, đặc biệt là nghề lái xe tải, việc trang bị kiến thức tiếng Anh không chỉ là một lợi thế cạnh tranh mà còn là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Sở hữu khả năng tiếng Anh tốt, tài xế xe tải có thể dễ dàng tiếp cận các tài liệu hướng dẫn, quy định an toàn và thông số kỹ thuật được viết bằng tiếng Anh, từ đó nâng cao hiểu biết về phương tiện giúp vận hành xe an toàn và hiệu quả hơn. Tiếng Anh còn là công cụ hữu ích giúp tài xế giao tiếp với khách hàng, đối tác nước ngoài, xử lý các tình huống phát sinh trên đường một cách chuyên nghiệp, góp phần xây dựng hình ảnh người lái xe Việt Nam thân thiện và năng động.
Đặc biệt trong thời đại công nghệ số, việc tra cứu thông tin và cập nhật kiến thức mới về ngành vận tải quốc tế trên các trang web, diễn đàn trực tuyến chủ yếu bằng tiếng Anh. Nắm vững ngôn ngữ này, tài xế xe tải có thể chủ động học hỏi kinh nghiệm, nâng cao trình độ chuyên môn, từ đó mở ra cơ hội hợp tác quốc tế, gia tăng thu nhập và phát triển nghề nghiệp bền vững.
Hy vọng rằng bài viết trên đây của Ô tô Ngọc Dũng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ xe tải tiếng Anh là gì. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hỗ trợ bạn trong công việc và cuộc sống, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi để cập nhật thêm những thông tin bổ ích về xe cộ và giao thông nhé!