Trong ngành nông nghiệp hiện đại, việc ứng dụng máy móc vào sản xuất đã trở nên vô cùng phổ biến. Từ những chiếc máy gặt đập liên hợp cho đến những chiếc máy xới đất nhỏ gọn, tất cả đều góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách gọi tên chính xác các loại máy móc nông nghiệp bằng tiếng Anh, đặc biệt là những thiết bị quen thuộc như máy cày. Vậy máy cày tiếng Anh là gì? Hãy cùng Ô tô Ngọc Dũng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Có thể bạn quan tâm:
- Xe tải tiếng anh là gì? Từ vựng và một số câu thông dụng
- Ô tô xi téc là gì? Phân loại, cấu tạo và vai trò của xe
Máy cày Tiếng anh là gì?
Trong tiếng Anh, “xe máy cày” được gọi là “tractor” (/ˈtræk.tər/).
Máy cày đóng vai trò then chốt trong nền nông nghiệp hiện đại, đảm nhiệm nhiều công đoạn quan trọng từ khâu chuẩn bị đất đến thu hoạch. Điểm đặc biệt của máy cày là khả năng kết nối với nhiều loại thiết bị nông nghiệp khác nhau.
Nhờ vậy nó có thể thực hiện đa dạng các công việc như: xới đất, gieo hạt, bón phân, phun thuốc trừ sâu và thu hoạch nông sản. Chính sự linh hoạt này đã giúp máy cày trở thành trợ thủ đắc lực không thể thiếu của người nông dân, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả canh tác.
>>Xem thêm: Trọng tải là gì? Trọng tải và tải trọng có giống nhau? Cách phân biệt
Các từ vựng thông dụng liên quan đến máy cày
Một số từ vựng liên quan đến máy cày mà bạn nên biết:
- Farm tractor: Xe máy cày nông nghiệp
- Agricultural machinery: Máy móc nông nghiệp
- Plow: Cày
- Harvest: Gặt hái
- Tillage: Làm bằng
- Attachment: Dụng cụ đính kèm
- Engine: Động cơ
- Tire: Lốp
- Seeder: Máy gieo hạt
- Sprayer: Máy phun thuốc
- Tractor driver: Người lái xe máy cày
- Front loader: Máy xúc trước
- Rear implement: Dụng cụ phía sau
- Drawbar: Thanh kéo
- Cab: Buồng lái
- Traction: Lực kéo
- Fuel tank: Bình nhiên liệu
- Maintenance: Bảo dưỡng
Các câu thông dụng về máy cày Tiếng anh là gì?
- The farmer used the tractor to plow the field. (Người nông dân đã sử dụng máy cày để cày ruộng.)
- The tractor pulled a trailer loaded with hay. (Máy cày kéo một chiếc rơ-moóc chất đầy cỏ khô.)
- Modern tractors are equipped with advanced technology. (Máy cày hiện đại được trang bị công nghệ tiên tiến.)
- He learned to drive a tractor when he was a teenager. (Anh ấy đã học lái máy cày khi còn là một thiếu niên.)
- The tractor’s engine roared as it started up. (Động cơ máy cày gầm rú khi khởi động.)
- The tractor got stuck in the mud. (Máy cày bị mắc kẹt trong bùn.)
- The tractor needs to be repaired. (Máy cày cần được sửa chữa.)
- They are harvesting the crops with a tractor. (Họ đang thu hoạch mùa màng bằng máy cày.)
- The tractor is an essential tool for modern agriculture. (Máy cày là một công cụ thiết yếu cho nền nông nghiệp hiện đại.)
- The driver of the tractor carefully controls the implements at the back for precise farming tasks. (Người lái xe máy cày điều khiển các dụng cụ ở phía sau một cách cẩn thận để thực hiện các công việc nông nghiệp chính xác.)
>>Xem thêm: Momen xoắn là gì? Công thức tính, đơn vị đo và ý nghĩa
Những câu thành ngữ về máy cày Tiếng anh
Tuy không có nhiều thành ngữ tiếng Anh sử dụng trực tiếp hình ảnh máy cày (tractor), nhưng có một số thành ngữ liên quan đến nông nghiệp và công việc đồng áng mà bạn có thể tham khảo:
- Like a bull at a gate
Nghĩa đen: Như một con bò tót lao vào cổng.
Nghĩa bóng: Hành động một cách hấp tấp, thiếu suy nghĩ, thường dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Ví dụ: He charged into the project like a bull at a gate, without considering the risks involved. (Anh ta lao vào dự án một cách hấp tấp, không hề cân nhắc đến những rủi ro.)
- Don’t put the cart before the horse
Nghĩa đen: Đừng đặt xe bò trước con ngựa.
Nghĩa bóng: Đừng làm việc gì đó sai trình tự, cần thực hiện theo đúng thứ tự logic.
Ví dụ: Don’t put the cart before the horse; learn the basics before trying advanced techniques. (Đừng làm chuyện ngược đời; hãy học những điều cơ bản trước khi thử các kỹ thuật nâng cao.)
- Make hay while the sun shines
Nghĩa đen: Phơi cỏ khô khi trời nắng.
Nghĩa bóng: Tận dụng thời cơ khi có thể, đừng để lỡ mất cơ hội tốt.
Ví dụ: We need to make hay while the sun shines and get this project finished while we have the resources. (Chúng ta cần tận dụng thời cơ và hoàn thành dự án này khi còn có nguồn lực.)
- Plough a lonely furrow
Nghĩa đen: Cày một luống cày đơn độc.
Nghĩa bóng: Làm việc một mình, không có sự hỗ trợ, hoặc đi theo con đường riêng của mình.
Ví dụ: As an entrepreneur, he often had to plough a lonely furrow. (Là một doanh nhân, anh ấy thường phải làm việc một mình.)
- Reap what you sow
Nghĩa đen: Gặt hái những gì bạn gieo trồng.
Nghĩa bóng: Gánh chịu hậu quả từ những hành động của mình, nhận được kết quả tương xứng với những gì mình đã làm.
Ví dụ: You will reap what you sow, so make sure you make good choices. (Bạn sẽ gặt hái những gì bạn gieo trồng, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn đưa ra những lựa chọn đúng đắn.)
Những câu hỏi thông dụng về máy cày
Một số câu hỏi thông dụng về máy cày bằng tiếng Anh:
- What are the main functions of a tractor? (Chức năng chính của máy cày là gì?)
- What types of farm work can a tractor do? (Máy cày có thể làm những loại công việc nông trại nào?)
- Can a tractor be used for transportation? (Máy cày có thể được sử dụng để vận chuyển không?)
- How does a tractor help farmers? (Máy cày giúp ích gì cho nông dân?)
- What is the difference between a tractor and a bulldozer? (Sự khác biệt giữa máy cày và máy ủi là gì?)
- What are the latest technologies used in tractors? (Những công nghệ mới nhất được sử dụng trong máy cày là gì?)
- How do you operate a tractor? (Làm thế nào để vận hành một chiếc máy cày?
- Which tractor model is known for its fuel efficiency? (Mẫu máy cày nào được biết đến với hiệu quả nhiên liệu?)
- Where are tractors manufactured? (Máy cày được sản xuất ở đâu?)
- How much does a tractor cost? (Giá của một chiếc máy cày là bao nhiêu?)
- What are the common problems with tractors? (Các vấn đề thường gặp với máy cày là gì?)
- How do you maintain a tractor? (Làm thế nào để bảo trì máy cày?)
- Where can I find tractor repair services? (Tôi có thể tìm thấy dịch vụ sửa chữa máy cày ở đâu?)
>>Xem thêm: Xupap là gì? Nguyên lý hoạt động và chức năng của Xupap
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu máy cày tiếng anh là gì cũng như những từ vựng, câu thông dụng liên quan đến loại máy này. Nếu bạn quan tâm đến các loại máy móc nông nghiệp, đặc biệt là máy cày, đừng ngần ngại liên hệ với Ô tô Ngọc Dũng để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Bài viết mới
Xe kinh doanh vận tải là gì? Quy định và những điều cần biết
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển năng động như hiện nay, hoạt động [...]
Biển cấm máy kéo là gì? Quy định xử phạt thế nào?
Biển cấm máy kéo là một loại biển báo ít phổ biến hơn so với [...]
Máy cày tiếng anh là gì? Từ vựng và những câu thông dụng
Trong ngành nông nghiệp hiện đại, việc ứng dụng máy móc vào sản xuất đã [...]
Đăng ký luồng xanh cho xe tải là gì? Hướng dẫn cách làm
Trong bối cảnh vận tải hàng hóa đóng vai trò then chốt cho sự phát [...]