Wuling Hongguang Mini EV, ra mắt tại Hà Nội, TP HCM ngày 29/6/2023, đánh bại đối thủ trong phân khúc xe điện giá rẻ. Với thiết kế nhỏ gọn, kích thước đáng chú ý 2.920mmx1.493mmx1.621mm có công nghệ hiện đại, chiếc xe này mang đến sự thuận tiện cho đi lại trong đô thị. Ngoại thất vuông vức, nội thất tối giản nhưng tiện ích đặc biệt hấp dẫn với người chưa từng sở hữu ôtô. Tuy nhiên, với giá khởi điểm 239tr đồng, Hongguang Mini EV đối mặt với sự cạnh tranh và thách thức từ các đối thủ truyền thống trong phân khúc giá rẻ.
Wuling Hongguang Mini EV Với Thiết kế nhỏ, gọn, thanh lịch
Về ngoại thất
Ngoại thất của Wuling Hongguang Mini EV được thiết kế theo kiểu khối hộp, mang đến vẻ ngoại lệ và độ hiện đại cho một chiếc xe điện mini. Dù kích thước nhỏ gọn, xe vẫn có những đường nét vuông vức và chắc chắn. Dải đèn pha và đèn hậu của phiên bản nâng cao được trang bị công nghệ halogen thêm bóng projector, tạo điểm nhấn và tăng cường khả năng chiếu sáng.
Cả hai phiên bản đều sử dụng lốp kích thước 145/70R12, nhỏ nhưng phù hợp với kích thước tổng thể của xe. Hệ thống treo trước/sau dạng Mac Pherson và bán độc lập giúp xe vận hành linh hoạt trong điều kiện đô thị. Mặc dù nằm ở phân khúc giá rẻ, Wuling Hongguang Mini EV vẫn có các trang bị an toàn tiêu chuẩn như phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD và cảm biến lùi. Phiên bản nâng cao có thêm camera lùi và túi khí.
Với thiết kế đơn giản, nổi bật, và khả năng di chuyển linh hoạt, Wuling Hongguang Mini EV hứa hẹn là một lựa chọn phù hợp cho người dùng đô thị đang tìm kiếm một chiếc xe điện nhỏ gọn và tiện ích.
Về nội thất
Wuling Hongguang Mini EV mang đến không gian nội thất tối giản nhưng hiện đại, phù hợp với sự nhỏ gọn của xe. Khoang lái được thiết kế đơn giản, tập trung vào sự thuận tiện và tiết kiệm không gian. Bảng điều khiển trung tâm được tối giản với cần số dạng núm xoay và phanh tay cơ, nhấn mạnh tính đơn giản và dễ sử dụng. Màn hình LCD 7 inch sau vô-lăng hiển thị các thông tin về vận hành, dung lượng pin, và tầm hoạt động.
Phiên bản tiêu chuẩn có ghế trước chỉnh cơ 4 hướng, ghế sau gập 50:50, điều hoà một vùng, cửa chỉnh điện, đài AM/FM, một loa, và không có gương chiếu hậu trong xe. Bản nâng cao có thêm kết nối Bluetooth, 2 loa, gương chiếu hậu có cổng nguồn để lắp camera hành trình.
Đông Cơ Và Các Trang Bị An Toàn
Wuling Hongguang Mini EV sử dụng một mô tơ điện có công suất 26,8 mã lực và mô-men xoắn 85 Nm, đặt ở cầu sau. Tốc độ tối đa của xe theo thông số công bố là 100 km/h. Điều này làm cho Hongguang Mini EV trở thành một chiếc xe điện phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị và các khu vực giới hạn tốc độ.
Về trang bị an toàn, cả hai phiên bản của Wuling Hongguang Mini EV đều tích hợp các tính năng như phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, và cảm biến lùi. Tuy nhiên, chỉ có phiên bản nâng cao mới có túi khí, còn phiên bản tiêu chuẩn không tích hợp túi khí.
Các tính năng an toàn như ABS giúp ngăn chặn bánh xe khóa trong quá trình phanh, EBD giúp phân phối lực phanh một cách hiệu quả, và cảm biến lùi giúp tăng khả năng an toàn khi lùi xe. Tuy nhiên, do là một mẫu xe giá rẻ, nên không có sự phức tạp cao trong các tính năng an toàn so với các mẫu xe cao cấp hơn trên thị trường.
Nhà Phân Phối Chính Hãng Ngọc Dũng Uy Tín – Chất Lượng
Nhà Phân Phối Chính Hãng Ngọc Dũng là đối tác tin cậy trong lĩnh vực xe tải. Với chất lượng và dịch vụ hàng đầu, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng. Đội ngũ chuyên nghiệp và đa dạng về sản phẩm, từ xe tải đến các dòng xe chuyên dụng, giúp đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển. Chính sách hỗ trợ linh hoạt và ưu đãi đặc biệt, đồng hành cùng khách hàng trên mọi hành trình. Đến với Ngọc Dũng là lựa chọn đúng đắn cho sự thành công của bạn trong lĩnh vực ô tô.
- There are no features available
Thông số | HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn | HongGuang Mini EV Nâng cao | |||
LV1 – 120 | LV1 – 170 | LV2 – 120 | LV2 – 170 | ||
Loại động cơ | Thuần điện | ||||
Công suất tối đa | 20 kW/ 26,82 Hp | ||||
Mô men xoắn cực đại | 85 | ||||
Tốc độ tối đa (Km/h) | 100 | ||||
Loại pin | LFP | ||||
Chuẩn bảo vệ pin | IP68 | ||||
Dung lượng pin (kWh) | 9.6 | 13.9 | 9.6 | 13.9 | |
Quãng đường di chuyển một lần sạc đầy (km) – theo chuẩn CLTC |
120 | 170 | 120 | 170 | |
Bộ sạc theo xe | Công suất sạc 1,5 kW | ||||
Thời gian sạc (dung lượng pin từ 20% lên 100%) | 6,5 tiếng | 9 tiếng | 6,5 – 9 tiếng | ||
Dẫn động | Cầu sau | ||||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||||
Chuyển số điện tử | Núm xoay | ||||
Chế độ lái | Eco/Sport | ||||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo bán độc lập ba liên kết lò xo cuộn (trục truyền động) |
||||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | ||||
Phanh tái sinh | Có |