Tổng Quan Điểm Nổi Bật Xe Tải TMT Captain T200
TMT Captain T200 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vận tải, với nhiều ưu điểm vượt trội:
- Tải trọng 1.990kg – phù hợp cho vận chuyển đô thị.
- Kích thước tổng thể nhỏ gọn (5460 x 1760 x 2000mm) – linh hoạt di chuyển.
- 3 lựa chọn thùng xe đa dạng: thùng lửng, thùng kín, thùng mui phủ bạt.
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 – thân thiện môi trường.
- Cabin thiết kế hiện đại, thoải mái cho người lái.
Nội Thất Xe
Không gian cabin được thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu, mang đến sự thoải mái tối đa:
- Cabin rộng rãi với kích thước 1930 x 1660 x 1680mm.
- Trang bị điều hòa công suất lớn.
- Hệ thống giải trí hiện đại: USB-MP3, Radio AM/FM, kết nối Bluetooth.
- Vô lăng gật gù – điều chỉnh linh hoạt.
- Kính điện, khóa cửa trung tâm.
- Ghế bọc nỉ cao cấp, có thể điều chỉnh.
Ngoại Thất Xe
Thiết kế ngoại thất hiện đại, bắt mắt và đa dụng:
- Lựa chọn 3 kiểu thùng xe với kích thước lòng thùng 3300 x 1670mm.
- Thùng mui phủ bạt và thùng kín có chiều cao 1700mm.
- Thiết kế khí động học giảm sức cản gió.
- Gương chiếu hậu rộng, tích hợp xi-nhan.
- Lốp xe cỡ lớn 185R15C – tăng độ bám đường.
Động Cơ và Vận Hành
Sức mạnh và hiệu quả với:
- Động cơ Q25N-132E53 dung tích 2496cc.
- Công suất cực đại 97kW tại 3000 vòng/phút.
- Mô-men xoắn cực đại 320N.m tại 2000 vòng/phút.
- Hộp số 5 cấp tiến, 1 lùi.
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
- Bình nhiên liệu 55 lít.
Hệ Thống An Toàn
Đảm bảo an toàn tối đa với:
- Hệ thống phanh đĩa trước/tang trống sau với ABS.
- Hệ thống treo nhíp lá phụ thuộc, giảm xóc thủy lực.
- Khung gầm chắc chắn với tiết diện 140x50x4mm.
- Dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
Thông Số Kỹ Thuật
DANH MỤC | ||||
KÍCH THƯỚC | THÙNG LỬNG | THÙNG KMPB | THÙNG KÍN | |
Kiểu loại cabin | — | Cabin đơn, kiểu liền | ||
Kích thước cabin | mm | 1930 x 1660 x 1680 | ||
Kích thước tổng thể | mm | 5460 x 1760 x 2000 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 2800 | ||
Kích thước lòng thùng | mm | 3300 x 1670 x 410 | 3300 x 1670 x 1700 | 3300 x 1670 x 1700 |
KHỐI LƯỢNG | ||||
Tải trọng đăng ký | kg | 1990 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 4365 | ||
ĐỘNG CƠ – KHUNG GẦM | ||||
Model động cơ | — | Q25N-132E53 | ||
Nhiên liệu | — | Dầu | ||
Dung tích xylanh | cm3 | 2496 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 97/3000 | ||
Momen cực đại | N.m/rpm | 320/2000 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
HỘP SỐ | ||||
Model hộp số | — | 1700010-VA6301 | ||
Số tay số | — | 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền | — | 4,714; 2,467; 1,650; 1,000; 0,719 iR=4,505 | ||
LỐP XE | ||||
Quy cách lốp xe | — | 185R15C | ||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Kiểu loại phanh (trước/sau) | — | Phanh đĩa/phanh tang trống, có trang bị ABS Dẫn động thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
||
HỆ THỐNG TREO | ||||
Số lá nhíp (trước/sau) | cái | Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực (03 lá) Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực (05 lá) |
||
KHUNG XE | ||||
Kích thước tiết điện chassi | mm | 140x50x4 | ||
THÙNG NHIÊN LIỆU | ||||
Dung tích xylanh | lít | 55 | ||
Chất liệu | — | Kim loại | ||
TIỆN ÍCH TRÊN XE | ||||
Điều hoà | — | Có | ||
Kính điện | — | Chính diện | ||
Khoá của trung tâm | — | Có | ||
USB-MP3, AM-FM Radio | — | Có | ||
Kết nối Bluetooth | — | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | — | Có | ||
Vô lăng gật gù | — | Có |
Tại Sao Chọn Mua Tại Ô Tô Ngọc Dũng?
- Kinh Nghiệm Lâu Năm: Ngọc Dũng với hơn 20 năm trong ngành xe tải.
- Ưu Đãi Hấp Dẫn:
- Chính sách giá cạnh tranh.
- Ưu đãi đặc biệt cho khách hàng doanh nghiệp.
- Dịch Vụ Toàn Diện:
- Bảo hành, bảo dưỡng định kỳ chuyên nghiệp.
- Cung cấp phụ tùng chính hãng.
- Hỗ Trợ Tài Chính:
- Thủ tục mua trả góp đơn giản, nhanh chóng.
- Tư vấn các gói vay tối ưu.
- Đội Ngũ Chuyên Nghiệp:
- Tư vấn viên am hiểu sâu sắc về sản phẩm.
- Kỹ thuật viên được đào tạo bài bản.
- Cam Kết Chất Lượng:
- Xe chính hãng, đảm bảo chất lượng.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo.
- There are no features available
DANH MỤC | ||||
KÍCH THƯỚC | THÙNG LỬNG | THÙNG KMPB | THÙNG KÍN | |
Kiểu loại cabin | — | Cabin đơn, kiểu liền | ||
Kích thước cabin | mm | 1930 x 1660 x 1680 | ||
Kích thước tổng thể | mm | 5460 x 1760 x 2000 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 2800 | ||
Kích thước lòng thùng | mm | 3300 x 1670 x 410 | 3300 x 1670 x 1700 | 3300 x 1670 x 1700 |
KHỐI LƯỢNG | ||||
Tải trọng đăng ký | kg | 1990 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 4365 | ||
ĐỘNG CƠ – KHUNG GẦM | ||||
Model động cơ | — | Q25N-132E53 | ||
Nhiên liệu | — | Dầu | ||
Dung tích xylanh | cm3 | 2496 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 97/3000 | ||
Momen cực đại | N.m/rpm | 320/2000 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
HỘP SỐ | ||||
Model hộp số | — | 1700010-VA6301 | ||
Số tay số | — | 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền | — | 4,714; 2,467; 1,650; 1,000; 0,719 iR=4,505 | ||
LỐP XE | ||||
Quy cách lốp xe | — | 185R15C | ||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Kiểu loại phanh (trước/sau) | — | Phanh đĩa/phanh tang trống, có trang bị ABS Dẫn động thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
||
HỆ THỐNG TREO | ||||
Số lá nhíp (trước/sau) | cái | Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực (03 lá) Phụ thuộc nhíp lá, giảm trấn thuỷ lực (05 lá) |
||
KHUNG XE | ||||
Kích thước tiết điện chassi | mm | 140x50x4 | ||
THÙNG NHIÊN LIỆU | ||||
Dung tích xylanh | lít | 55 | ||
Chất liệu | — | Kim loại | ||
TIỆN ÍCH TRÊN XE | ||||
Điều hoà | — | Có | ||
Kính điện | — | Chính diện | ||
Khoá của trung tâm | — | Có | ||
USB-MP3, AM-FM Radio | — | Có | ||
Kết nối Bluetooth | — | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | — | Có | ||
Vô lăng gật gù | — | Có |