Trọng tải là gì? Trọng tải và tải trọng có giống nhau? Cách phân biệt
- 17/07/2024
- Tin xe trong nước
- Posted by Conthanh
- Leave your thoughts
Khi nhìn thấy các xe tải chở hàng cồng kềnh bạn có thường nghe thấy các câu hỏi như “xe này tải trọng bao nhiêu?”, “Trọng tải con này được mấy?”,… Hay trọng tải nào sẽ phù hợp khi bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đáp ứng nhu cầu vận chuyển của mình. Vậy bạn có thắc mắc trọng tải là gì? Tại sao lại đóng góp vai trò quan trọng và ảnh hưởng lớn đến sự hiệu quả, tính an toàn và pháp lý của hoạt động vận tải. Hãy cùng khám phá trọng tải qua bài viết dưới đây của Ôtô Ngọc Dũng nhé!
Có thể bạn quan tâm:
- Mức phạt quá tải mới nhất – Xe tải được chở quá khổ bao nhiêu %?
- Điểm mù xe tải là gì? Hậu quả, nguyên nhân và cách phòng tránh
Phân biệt trọng tải và tải trọng
Trọng tải là gì?
Trọng tải có nhiều nhiều cách định nghĩa nhưng thuật ngữ “trọng tải” được quy định cụ thể trong một số văn bản pháp luật liên quan của Chính phủ và Bộ giao thông vận tải, cụ thể như sau:
Theo khoản 9 Điều 3 Thông tư 31/2019/TT-BGTVT đã định nghĩa:
“Trọng tải là khối lượng hàng hóa tối đa mà một phương tiện giao thông cơ giới đường bộ được phép chở theo quy định của nhà sản xuất và được ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện đó”.
Trong đó, giấy Chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ (hay còn được gọi là giấy đăng kiểm xe) có nội dung bao gồm các thông số kỹ thuật liên quan đến tải trọng được ghi nhận trực tiếp do Cục Đăng kiểm Việt Nam cấp.
Tải trọng xe là gì?
Tải trọng xe là khối lượng hàng hoá mà xe có thể chở được, không bao gồm khối lượng của xe và người lái.
Đơn giản hơn, tải trọng là khả năng chuyên chở hàng hóa tối đa của một chiếc xe.
Tải trọng xe = Trọng lượng toàn bộ của xe (GVW) – Trọng lượng bản thân của xe (CW) – Trọng lượng người lái.
Phân biệt trọng tải và tải trọng
Trọng tải và tải trọng là hai khái niệm thường xuyên được sử dụng nhưng lại có rất nhiều người nhầm lẫn trong lĩnh vực giao thông vận tải. Bảng dưới đây giúp hiểu rõ chi tiết giữa trọng tải và tải trọng:
Đặc điểm |
Trọng tải |
Tải trọng |
Định nghĩa | Khả năng chuyên chở hàng hóa tối đa của phương tiện | Khối lượng hàng hóa thực tế mà phương tiện đang chở |
Cơ sở xác định | Được ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện | Được đo bằng cân xe |
Mối quan hệ | Tải trọng không được phép vượt quá trọng tải | Tải trọng có thể nhỏ hơn hoặc bằng trọng tải |
Tác động | Việc chở hàng hóa vượt quá trọng tải có thể gây hư hỏng cho phương tiện, mất an toàn giao thông và ô nhiễm môi trường | Tải trọng quá lớn có thể gây khó khăn cho việc vận chuyển và ảnh hưởng đến khả năng vận hành của phương tiện |
Để dễ hiểu hơn, ví dụ dưới đây giúp hình dung rõ hơn:
- Trọng tải ví như sức chịu đựng của một chiếc cầu. Cây cầu được thiết kế để chịu được tải trọng (lượng xe cộ và hàng hóa) tối đa nhất định. Nếu tải trọng vượt quá sức chịu đựng, cầu có thể bị sập.
- Tải trọng ví như số lượng người và hàng hóa mà bạn đang mang theo trên người khi đi du lịch. Nếu bạn mang theo quá nhiều đồ, bạn có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển và thậm chí có thể bị thương.
Phân biệt tải trọng xe với một số khái niệm khác
Tải trọng xe là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực vận tải, thường bị nhầm lẫn với một số khái niệm khác có liên quan. Việc phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ quy định. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn:
Khái niệm | Định nghĩa |
Tải trọng xe (GVW) | Khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở theo quy định của nhà sản xuất. |
Tổng trọng lượng cho phép (GVWR) | Khối lượng toàn bộ của xe khi đã chở hàng hóa mà nhà sản xuất cho phép, không được vượt quá GVW. |
Tổng trọng lượng kéo theo (GCW) | Khối lượng toàn bộ của xe kéo và rơ moóc khi đã chở hàng hóa, bao gồm cả khối lượng của xe và người lái. |
Tổng trọng lượng kéo theo cho phép (GCWR) | Khối lượng toàn bộ của xe kéo và rơ moóc khi đã chở hàng hóa mà nhà sản xuất cho phép, không được vượt quá GCW. |
Tải trọng kéo theo (Towing Capacity) | Khối lượng hàng hóa mà xe kéo có thể kéo được, không bao gồm khối lượng của rơ moóc. |
Lưu ý đặc biệt:
- Tải trọng xe (GVW) luôn nhỏ hơn hoặc bằng tổng trọng lượng cho phép (GVWR).
- Tổng trọng lượng kéo theo (GCW) luôn nhỏ hơn hoặc bằng tổng trọng lượng kéo theo cho phép (GCWR).
- Tải trọng kéo theo (Towing Capacity) phụ thuộc vào tổng trọng lượng kéo theo cho phép (GCWR) và tải trọng xe (GVW) của xe kéo.
Hiểu rõ các khái niệm trên sẽ giúp bạn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu vận tải, đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ quy định pháp luật.
Tải trọng cho phép của xe tải
Theo nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) của Chính phủ về quản lý vận tải đường bộ, quy định về tải trọng xe như sau:
- Xe ô tô chở người không được vượt quá số chỗ ngồi và trọng lượng hàng hoá quy định của nhà sản xuất.
- Xe ô tô chở hàng không được vượt quá trọng lượng bản thân, trọng lượng hàng hoá và trọng lượng toàn bộ quy định của nhà sản xuất.
- Xe ô tô kéo rơ moóc không được vượt quá trọng lượng bản thân, trọng lượng hàng hoá, trọng lượng toàn bộ và trọng lượng kéo theo quy định của nhà sản xuất.
Người tham gia giao thông cần tuân thủ quy định về tải trọng cho phép của xe tải để đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ môi trường. Việc xe vượt quá tải trọng cho phép có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như:
- Việc chở hàng hóa quá tải có thể khiến hệ thống khung gầm, lốp xe, hệ thống phanh của xe bị quá tải, dẫn đến hư hỏng và nguy cơ tai nạn giao thông cao.
- Xe tải chở hàng hóa quá tải thường có trọng tâm cao, dễ bị lật khi vào cua hoặc di chuyển trên đường gồ ghề, gây nguy hiểm cho chính bản thân người lái xe và những người tham gia giao thông khác.
- Xe tải chở hàng hóa quá tải thường có mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn, dẫn đến phát thải nhiều khí độc hại ra môi trường.
Dưới đây là bảng tải trọng cho phép của một số loại xe tải phổ biến tại Việt Nam:
Tổng tải trọng của các loại xe tải | ||
Tổng số trục | Xe thân rời | Xe thân liền |
2 | 16 Tấn | |
3 | 26 Tấn | 24 Tấn |
4 | 34 Tấn | 30 Tấn |
5 | 40 Tấn | 34 Tấn |
Phân loại tải trọng xe
- Xe tải nhẹ: Với tải trọng dưới 5 tấn, những chiếc xe nhỏ gọn này là lựa chọn hoàn hảo cho việc di chuyển linh hoạt trong đô thị đông đúc, tiết kiệm nhiên liệu và chuyên chở hàng hóa đa dạng từ văn phòng phẩm, thực phẩm đến các mặt hàng thiết yếu khác. Một số sản phẩm xe tải trọng nhẹ bạn có thể tham khảo như Huynda Mighty 75S, TMT K01 900Kg, TMT Tata Super Ace, TMT Captain E250, Teraco 345SL.
- Xe tải trung: Đảm nhiệm vai trò vận chuyển hàng hóa trên những chặng đường dài liên tỉnh, xe tải trung với tải trọng dưới 15 tấn là phương tiện lý tưởng để chuyên chở vật liệu xây dựng, máy móc công nghiệp và các loại hàng hóa có khối lượng lớn. Một số sản phẩm xe bạn có thể tham khảo như Huyndai Mighty New 110SP, TMT Tata Ultra T11, Dongfeng 6X2.
- Xe tải nặng: Được trang bị rơ-moóc và sở hữu tải trọng vượt trội từ 15 đến 40 tấn, xe tải nặng là “người khổng lồ” trên những cung đường vận tải đường dài. Khả năng chuyên chở hàng hóa cồng kềnh và di chuyển liên tục trong nhiều ngày là ưu điểm nổi bật của dòng xe này. Một số sản phẩm có thể kể đến như Howo 4 chân, Howo 5 chân.
Lựa chọn tải trọng xe như thế nào để phù hợp?
Việc lựa chọn tải trọng xe phù hợp là vô cùng quan trọng, đảm bảo hiệu quả vận tải, an toàn giao thông và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là một số yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn trọng tải xe:
Xác định nhu cầu vận tải
Cần xác định loại hàng vận tải thường xuyên. Các loại hàng hóa có quy định đặc biệt về vận chuyển, ví dụ như hàng nguy hiểm, hàng dễ vỡ,… Cần chọn xe phù hợp với các quy định này để đảm bảo an toàn. khối lượng trung bình và tối đa về số lượng hàng hóa cần vận chuyển cũng là yếu tố cần để ý. Không nên chọn các xe có tải trọng nhỏ hơn khối lượng hàng hóa cần thiết để tránh việc chở không đủ hàng dẫn đến quá quá tải.
Tần suất vận chuyển hay quãng đường di chuyển hàng hoá cũng góp phần ảnh hưởng đến việc lựa chọn tải trọng. Vận chuyển thường xuyên hay theo đợt số lượng hàng hoá di chuyển quãng đường dài hay ngắn, bằng phẳng hay đồi núi.
Quy định về tải trọng xe
Cần tuân thủ đúng theo các quy định về tải trọng xe của Bộ Giao thông Vận tải Việt Nam để tránh bị phạt vi phạm và đảm bảo an toàn giao thông. Việc kiểm tra tải trọng cho phép của xe trước khi mua và lưu ý không nên chở quá tải trọng cho phép.
Các yếu tố khác
Xác định ngân sách bạn có thể chi trả là hoạt động để có thể lựa chọn xe phù hợp. Giá thành xe tải phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả tải trọng. Lựa chọn thương hiệu xe uy tín, có chế độ bảo hành tốt để đảm bảo chất lượng và độ bền cho xe. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm ý kiến của những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải để có được lựa chọn phù hợp nhất.
Mức phạt với xe quá trọng tải
Mức phạt xe quá tải mới nhất theo Điều 24 Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định về mức phạt đối với người điều khiển xe ô tô tải, máy kéo và các loại xe vận chuyển hàng hóa tương tự
- Quá tải từ 10% đến 30%: Phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
- Quá tải từ 30% đến 50%: Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng và bị tước giấy phép lái xe từ 01 đến 03 tháng.
- Quá tải từ 50% đến 100%: Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 7.000.000 đồng và bị tước giấy phép lái xe từ 01 đến 03 tháng.
- Quá tải từ 100% đến 150%: Phạt tiền từ 7.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng và bị tước giấy phép lái xe từ 02 đến 04 tháng.
- Quá tải trên 150%: Phạt tiền từ 8.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng và bị tước giấy phép lái xe từ 03 đến 05 tháng.
Qua bài viết trên thì có lẽ bạn cũng biết được trọng tải là gì rồi. Trọng tải là một yếu tố quan trọng đáng được quan tâm trong lĩnh vực vận tải. Việc tuân thủ quy định về trọng tải không những góp phần đảm bảo an toàn giao thông mà còn bảo vệ môi trường. Hãy luôn là người lái xe và chủ xe có trách nhiệm, luôn ghi nhớ trọng tải cho phép của phương tiện và không chở hàng hóa vượt quá quy định. Cùng chung tay xây dựng một môi trường giao thông an toàn và văn minh!