Trong bối cảnh nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng cao, xe container ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong hoạt động logistics và phân phối. Với ưu điểm về tải trọng lớn, khả năng vận hành linh hoạt và hiệu quả kinh tế, dòng xe này đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp. Ngay sau đây Ô tô Ngọc Dũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn nữa về xe tải container từ khái niệm, cấu tạo, kích thước,… để bạn dễ dàng lựa chọn nếu đang có nhu cầu.
Có thể bạn quan tâm:
- Xe tải Việt Nam – Top 19 hãng xe tải được ưa chuộng nhất
- Xe CKD là gì? Phân biệt xe CKD với CBU và SKD
Xe tải container là gì?
Xe tải container (hay xe đầu kéo) là phương tiện vận tải đường bộ chuyên dụng được thiết kế để kéo theo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc chở hàng hóa. Chức năng chính của nó là vận chuyển khối lượng lớn hàng hóa (thường là hàng đóng trong container) nhưng cũng có thể là các loại hàng hóa khác như xăng dầu, vật liệu xây dựng khi kết hợp với các loại rơ moóc phù hợp. Đây là trụ cột của logistics hiện đại với vai trò đảm bảo lưu thông hàng hóa hiệu quả.

Cấu tạo xe công ten nơ
Xe tải container được cấu tạo từ 2 bộ phận chính là xe đầu kéo và rơ moóc (hoặc sơ mi rơ moóc). Trong đó:
- Xe đầu kéo: Là phần động cơ và cabin điều khiển của xe, được trang bị hệ thống truyền động mạnh mẽ để có thể kéo khối lượng hàng hóa lớn. Đặc điểm nổi bật trong cấu tạo của xe đầu kéo là mâm kéo – một khớp nối đặc biệt nằm ở phía sau dùng để gắn kết và truyền lực kéo đến rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc. Cabin xe thường được thiết kế để chứa một hoặc hai người lái, đảm bảo tiện nghi cho các hành trình dài.
- Rơ moóc và sơ mi rơ moóc: Các phương tiện không tự hành, được thiết kế để chở hàng hóa và kết nối với xe đầu kéo thông qua mâm kéo.
-
- Rơ moóc: Là loại có đầy đủ trục bánh xe (thường là hai hoặc ba trục) và hệ thống chịu lực riêng. Khi kết nối với xe đầu kéo thông qua thanh kéo (drawbar) và móc kéo, nó tạo thành một tổ hợp xe hoàn chỉnh. Rơ moóc có thể tự đứng vững khi tách rời khỏi xe đầu kéo.
-
- Sơ mi rơ moóc: Không có trục bánh xe phía trước và không thể tự đứng vững. Trọng lượng của nó được phân bổ lên trục bánh xe phía sau và một phần đáng kể dồn lên mâm kéo của xe đầu kéo.
>>Xem thêm: Phù hiệu xe tải là gì? Thủ tục cấp phù hiệu
Kích thước xe container
Kích thước tổng thể của xe container là yếu tố then chốt cần nắm vững đối với cả đơn vị vận tải và bên gửi/nhận hàng. Việc này giúp đánh giá khả năng tiếp cận và thao tác của xe tại các địa điểm giao nhận, từ đó phòng tránh các tình huống phát sinh như đường vào hẹp, vướng chướng ngại vật trên cao, không gian quay đầu hạn chế hoặc khu vực kho bãi không đủ diện tích cho xe di chuyển và bốc dỡ hàng. Dưới đây là thông số kích thước tham khảo của các loại xe container phổ biến:
Dạng xe Container |
Chiều dài (mét) |
Chiều rộng (mét) |
Chiều cao (mét) |
Ghi chú |
Sơ mi Rơ Moóc |
6m (cho container 20′) |
2.4 |
1.2 – 1.5 |
Chiều cao sàn moóc |
12m (cho container 40′) |
||||
Đầu kéo |
6m – 7m |
2.4 |
3 |
|
Kích thước xe (Đầu kéo + Moóc) |
10m – 11m (cho container 20′) |
2.4 |
3.8 – 4.3 (bao gồm container) |
Chiều cao tổng thể sau khi ghép nối |
16m – 17m (cho container 40′) |
*Lưu ý rằng đây là kích thước tiêu chuẩn và có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào nhà sản xuất và loại xe cụ thể.
Phân biệt xe container và xe tải thùng

Đặc điểm |
Xe Container |
Xe Tải Thùng |
Khả năng Chứa Chở |
Lớn hơn, vận chuyển được khối lượng hàng hóa lớn. |
Thấp hơn, sức chứa và tải trọng giới hạn hơn. |
Cấu trúc |
Đầu kéo và rơ moóc/sơ mi rơ moóc tách rời. |
Thân xe và đầu xe liền khối, không tách rời. |
Bốc dỡ hàng hóa |
Linh hoạt, có thể hạ rơ moóc/container để bốc dỡ độc lập bằng thiết bị chuyên dụng, giảm phụ thuộc sức người. |
Chủ yếu dựa vào sức người hoặc các phương tiện hỗ trợ bốc dỡ trực tiếp lên thùng xe. |
Tính Linh Hoạt |
Khả năng thay thế đầu kéo khi gặp sự cố, giảm thiểu thời gian ngừng vận chuyển. |
Khi gặp sự cố, toàn bộ xe phải dừng hoạt động để sửa chữa. |
Ứng dụng chính |
Vận chuyển hàng hóa đóng container, hàng hóa cồng kềnh, hàng hóa đường dài. |
Vận chuyển đa dạng hàng hóa, thường là hàng rời, đóng gói nhỏ lẻ, phục vụ nhiều loại hình vận chuyển. |
Phân loại xe công ten nơ
Phân loại theo hãng sản xuất
- Thương hiệu đến từ Trung Quốc:
-
- Chenglong: Ưu thế về giá cả cạnh tranh và sự đa dạng trong thiết kế, phù hợp cho các hoạt động vận tải nội địa.
- Dongfeng: Một thương hiệu lâu đời và có uy tín chuyên cung cấp các dòng xe đầu kéo chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển đường dài.
- Faw: Là lựa chọn hợp lý cho các doanh nghiệp ưu tiên chi phí đầu tư ban đầu và cần sự linh hoạt trong vận chuyển.
- Thương hiệu đến từ Nhật Bản:
-
- Isuzu: Nổi tiếng với độ bền bỉ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và sự thích ứng với nhiều điều kiện địa hình khác nhau.
- Hino: Chú trọng vào chất lượng vận hành êm ái, độ tin cậy cao và chi phí bảo dưỡng thấp.
- Thương hiệu đến từ Châu Âu:
-
- Scania: Nhấn mạnh vào hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường đồng thời đảm bảo sự êm ái và an toàn cho người lái.
- Mercedes-Benz: Biểu tượng của sự sang trọng, mạnh mẽ và độ bền bỉ trong phân khúc xe đầu kéo cao cấp.
- Volvo: Đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ tiên tiến, mang đến các giải pháp vận tải an toàn và tiết kiệm chi phí vận hành hàng đầu.
Phân loại theo số cầu
Số cầu chủ động (trục chuyển động) là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải, sức kéo và tính cơ động của xe.
- Xe đầu kéo một cầu (4×2): Giá thành ban đầu thấp hơn và mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm hơn, linh hoạt hơn khi di chuyển trong khu vực đô thị. Nhược điểm là tải trọng và sức kéo bị giới hạn, chỉ phù hợp cho các nhiệm vụ vận chuyển hàng hóa có khối lượng tương đối nhẹ.
- Xe đầu kéo hai cầu (6×4): Sở hữu tải trọng và lực kéo lớn hơn đáng kể, thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nặng trên các tuyến đường dài hoặc địa hình phức tạp. Đổi lại, chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, mức tiêu hao nhiên liệu lớn hơn và khả năng di chuyển trong không gian hẹp ở thành phố cũng bị hạn chế.
Phân loại theo cấu tạo cabin xe
Dựa trên cấu trúc và tiện nghi của cabin, xe đầu kéo container có thể được phân loại như sau, chủ yếu đáp ứng nhu cầu di chuyển và nghỉ ngơi khác nhau của tài xế:
- Cabin không giường: Thiết kế tối giản, không có không gian bố trí giường nằm, thường được sử dụng cho các chuyến vận chuyển ngắn và di chuyển trong ngày.
- Cabin giường ngủ nóc thấp: Trang bị một giường nằm nhưng phần nóc cabin không được nâng cao đáng kể, phù hợp cho các chuyến đi có quãng đường trung bình hoặc khi không gian chiều cao bị hạn chế.
- Cabin giường ngủ nóc trung: Có không gian nóc cabin được mở rộng hơn tạo thêm khoảng không phía trên giường nằm.
- Cabin giường ngủ nóc cao: Cung cấp không gian cabin rộng rãi nhất, thường có một hoặc hai giường nằm và không gian sinh hoạt tương đối thoải mái, là lựa chọn tối ưu cho các chuyến vận chuyển đường dài, xuyên tỉnh hoặc quốc tế.
Phân loại theo moóc container xe
Dựa trên thiết kế và công năng, có thể phân loại moóc container thành các dạng chính sau:
- Moóc sàn phẳng: Thiết kế đơn giản với mặt sàn phẳng, không có vách hoặc khung bao quanh. Pphù hợp để chở các loại hàng hóa có kích thước lớn, cồng kềnh, không yêu cầu bảo quản đặc biệt, như sắt thép, gỗ, máy móc thiết bị.
- Moóc xương: Cấu trúc khung dạng xương, chỉ có các dầm chịu lực chính và các khóa gù để cố định container. Moóc xương được thiết kế chuyên biệt để vận chuyển các container tiêu chuẩn (20 feet, 40 feet, 45 feet).
- Moóc lửng: Tương tự moóc sàn phẳng nhưng có thêm các vách lửng xung quanh, thích hợp cho các loại hàng hóa rời, bao kiện hoặc hàng hóa cần sự ổn định hơn moóc sàn phẳng.
- Moóc lồng khung mui: Có khung bao quanh và thường được phủ bạt (mui). Loại moóc này bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động của thời tiết như mưa, nắng, bụi bẩn, đồng thời tăng cường an ninh cho hàng hóa.
Phân loại theo nhu cầu sử dụng
Dựa trên mục đích sử dụng và loại hàng hóa vận chuyển, xe đầu kéo container có thể được phân loại như sau:
- Xe đầu kéo thông dụng: Phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng (vật liệu xây dựng, nông sản,…), tải trọng tối đa khoảng 100 tấn.
- Xe đầu kéo chuyên dụng (siêu trường siêu trọng): Thiết kế đặc biệt cho hàng hóa quá khổ, quá tải (trên 100 tấn), động cơ công suất lớn (500-700 HP).
- Xe đầu kéo có máy phát lạnh: Dùng cho hàng hóa yêu cầu kiểm soát nhiệt độ (thực phẩm, dược phẩm).
Quy trình vận chuyển đường bộ cho xe tải
Quy trình vận chuyển hàng hóa bằng xe container đường bộ bao gồm các bước chính sau:
- Chuẩn bị hàng hóa
Đóng gói hàng hóa đúng quy cách để bảo vệ trong quá trình vận chuyển. Xác định rõ trọng lượng, kích thước và loại hàng hóa để đảm bảo phù hợp với khả năng chuyên chở của xe container.
- Lựa chọn đơn vị vận tải
Tìm kiếm và lựa chọn công ty vận chuyển container uy tín, có kinh nghiệm để đảm bảo giao nhận hàng hóa nhanh chóng, an toàn và đúng hẹn.
- Đảm bảo an toàn vận chuyển
Hàng hóa phải được chằng buộc, cố định chắc chắn bên trong container. Tuân thủ các quy tắc an toàn giao thông và sử dụng các biện pháp bảo vệ cần thiết để phòng tránh rủi ro và tai nạn.
>>Xem thêm: Bằng C lái xe gì? Mất bao lâu và quy định thi thế nào?
Ứng dụng của xe tải container
- Vận chuyển hàng hóa đường bộ chủ lực: Là phương tiện cốt lõi để vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ, đặc biệt quan trọng trong hệ thống thương mại toàn cầu và chuỗi cung ứng hiện đại.
- Kết nối các phương thức vận tải (Liên vận): Đóng vai trò như một mắt xích thiết yếu, liên kết vận tải đường bộ với các phương thức khác như đường biển (từ cảng đến cảng), đường sắt và đường hàng không, tạo nên một mạng lưới logistics liền mạch và hiệu quả.
- Phục vụ đa dạng các điểm trong chuỗi cung ứng: Vận chuyển hàng hóa giữa nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm:
- Từ cảng biển đến kho bãi, khu công nghiệp.
- Giữa các khu công nghiệp, trung tâm sản xuất.
- Từ trung tâm phân phối đến các điểm bán lẻ hoặc người tiêu dùng cuối.
- Chuyên chở đa dạng loại hàng hóa: Có khả năng vận chuyển hiệu quả nhiều chủng loại hàng hóa khác nhau được đóng trong container, ví dụ:
-
- Nguyên liệu thô phục vụ sản xuất.
- Thành phẩm công nghiệp.
- Hàng tiêu dùng nhanh (FMCG).
- Thực phẩm (hàng khô, hàng đông lạnh/mát trong container chuyên dụng).
- Dược phẩm và thiết bị y tế.
- Vận chuyển khối lượng lớn hiệu quả: Cung cấp giải pháp tối ưu để di chuyển hàng hóa với số lượng lớn một cách:
-
- An toàn: Container bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bên ngoài và mất mát.
- Nhanh chóng: Giúp rút ngắn thời gian trung chuyển hàng hóa đường bộ.
- Tiết kiệm chi phí: Hiệu quả về mặt chi phí khi vận chuyển khối lượng lớn so với các phương thức chia nhỏ khác.
- Thúc đẩy kinh tế và thương mại: Là một phần không thể thiếu của hạ tầng logistics, đóng góp trực tiếp vào việc thúc đẩy lưu thông hàng hóa, hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu, sản xuất và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng của thị trường.
Cách lựa chọn xe container phù hợp
Lựa chọn xe container phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh vận tải của bạn. Dưới đây là các yếu tố cần xem xét để đưa ra lựa chọn tối ưu:
- Xác định nhu cầu vận chuyển: Xác định rõ loại hàng, khối lượng, tuyến đường thường xuyên để chọn loại moóc, tải trọng và công suất đầu kéo tương ứng.
- Cân nhắc hiệu quả kinh tế: Tính toán chi phí đầu tư ban đầu, tiêu hao nhiên liệu, bảo dưỡng và khả năng thu hồi vốn để chọn chiếc xe có tổng chi phí sở hữu hợp lý nhất.
- Chú trọng độ bền và an toàn: Lựa chọn thương hiệu uy tín, cấu hình phù hợp với điều kiện vận hành và trang bị các tính năng an toàn cần thiết.
- Xem xét dịch vụ hậu mãi: Đảm bảo nhà cung cấp có chính sách bảo hành tốt, mạng lưới sửa chữa rộng và phụ tùng dễ dàng thay thế.
Bảng giá xe đầu kéo tại Ngọc Dũng
Tên xe |
Năm sản xuất |
Giá tham khảo (FAW) |
Giá tham khảo (Howo) |
Xe đầu kéo JH6 động cơ Weichai 430 |
2025 |
1,170,000,000 |
– |
Xe đầu kéo JH6 động cơ YUCHAI 2445HP |
2024 |
1,150,000,000 |
– |
2024 |
1,125,000,000 |
– |
|
Xe đầu kéo JH6 động cơ FAW 460 |
2024 |
1,110,000,000 |
– |
Xe đầu kéo JH6 động cơ 375HP |
2024 |
990,000,000 |
– |
Xe đầu kéo Han V 260HP 4×2 JH6 |
2024 |
738,000,000 |
– |
Xe đầu kéo JH5 260HP 4×2 JH6 |
2024 |
768,000,000 |
– |
Howo-T7H/cầu láp/440HP |
2024 |
– |
1,190,000,000 |
Howo-T7H/cầu láp/440HP |
2025 |
– |
1,217,000,000 |
Howo-T7H/cầu dầu/440HP |
2024 |
– |
1,220,000,000 |
Howo-T7H/cầu dầu/440HP |
2025 |
– |
1,257,000,000 |
Howo-Maxx/cầu láp/440HP |
2024 |
– |
1,250,000,000 |
Howo-Maxx/cầu láp/440HP |
2025 |
– |
1,275,000,000 |
Howo-Maxx/cầu láp/460HP |
2024 |
– |
1,280,000,000 |
Howo-Maxx/cầu láp/460HP |
2025 |
– |
1,300,000,000 |
Howo-Maxx/cầu dầu/460HP |
2024 |
– |
1,330,000,000 |
Howo-Maxx/cầu dầu/460HP |
2025 |
– |
1,345,000,000 |
Xe tải container giữ vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng cao, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động logistics. Với sự chú trọng đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi, Ô tô Ngọc Dũng là một trong những lựa chọn đáng tin cậy cho các bác tài, đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp trong quá trình phát triển và mở rộng hoạt động vận tải.
Bài viết mới
Xe Container – Cấu tạo, các loại xe và bảng giá xe tham khảo
Trong bối cảnh nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng cao, xe container [...]
Xe CKD là gì? Phân biệt xe CKD với CBU và SKD
Xe CKD là thuật ngữ quen thuộc trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt [...]
Phanh khí nén là gì? Tìm hiểu cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Ngành công nghiệp ô tô Việt Nam ngày càng phát triển, kéo theo sự quan [...]
Tăng bua xe tải là gì? Công dụng và cách tháo tăng bua
Tăng bua xe tải là một trong những bộ phận cực kỳ quan trọng trong [...]